Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trichocyste

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) học hành lông; túi bao lông
trichite
trichite

Xem thêm các từ khác

  • Trichodecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ lông (ký sinh ở động vật, thuộc bộ ăn lông) Danh từ giống đực...
  • Trichoglosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt gấm Danh từ giống đực (động vật học) vẹt gấm
  • Trichoglossie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng lưỡi tủa gai Danh từ giống cái (y học) chứng lưỡi tủa gai
  • Trichogyne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lông noãn bào (ở tảo đỏ) Danh từ giống cái (thực vật học) lông noãn...
  • Trichologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa lông tóc Danh từ giống cái Khoa lông tóc
  • Tricholome

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tricholomes 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) nấm lưỡi cưa Bản mẫu:Tricholomes Danh từ giống...
  • Trichoma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) túm tóc rối bết Danh từ giống đực (y học) túm tóc rối bết
  • Trichomanes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây áo phễu (dương xỉ) Danh từ giống đực (thực vật học) cây áo phễu...
  • Trichomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói vuốt râu tóc Danh từ giống cái (y học) thói vuốt râu tóc
  • Trichome

    Mục lục 1 Xem trichoma Xem trichoma
  • Trichomonadines

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bộ trùng màng uốn roi đuôi Danh từ giống đực...
  • Trichomonas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) trùng màng uốn roi đuôi Danh từ giống đực (sinh vật học;...
  • Trichomonase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh trùng màng uốn roi đuôi Danh từ giống cái (y học) bệnh trùng màng uốn roi...
  • Trichomycose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm tóc Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm tóc
  • Trichophytie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm chốc đầu Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm chốc đầu
  • Trichophytique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ trichophyton trichophyton
  • Trichophyton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm chốc đầu Danh từ giống đực Nấm chốc đầu
  • Trichoptilose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tóc chẻ Danh từ giống cái (y học) bệnh tóc chẻ
  • Trichorhexis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tóc nổ hột Danh từ giống cái (y học) bệnh tóc nổ hột
  • Trichosanthes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây qua lâu Danh từ giống đực (thực vật học) cây qua lâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top