Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tricot

Mục lục

Danh từ giống đực

Hàng đan, hàng dệt kim
Tricot broché
hàng dệt kim cải hoa
Tricot cardé
hàng dệt kim chải tuyết
Tricot à côtes
hàng dệt kim sọc
Tricot classique tricot uni
hàng dệt kim trơn
Tricot à dessin
hàng dệt kim có hình
Tricot à dessin d'ajourage
hàng dệt kim có hình thủng
Tricot double
hàng dệt kim kép
Tricot double face
hàng dệt kim hai mặt phải
Tricot [[fa�onné]]
hàng dệt kim có hình nổi
Tricot feutré tricot foulé
hàng nỉ dệt kim
Tricot à jour
hàng dệt kim đan giua
Tricot molletonné
hàng dệt kim lót vải bông
Tricot va-et-vient
hàng dệt kim đam ziczac
Áo đan, áo dệt kim

Xem thêm các từ khác

  • Tricot-tube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng dệt kim dạng ống Danh từ giống đực Hàng dệt kim dạng ống
  • Tricotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đan, sự dệt kim Danh từ giống đực Sự đan, sự dệt kim Tricotage mécanique sự đan...
  • Tricoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đan, dệt kim 1.2 Nội động từ (thông tục) 1.3 Chạy trốn, ba chân bốn cẳng 1.4 Đạp xe đạp...
  • Tricoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng đan; xưởng dệt kim Danh từ giống cái Xưởng đan; xưởng dệt kim
  • Tricotets

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) điệu tricote (vũ, nhạc) Danh từ giống đực số nhiều (sử học) điệu...
  • Tricoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đan; thợ dệt kim Danh từ giống đực Người đan; thợ dệt kim
  • Tricoteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đan (nữ), nữ công nhân dệt kim 1.2 Máy dệt kim Danh từ giống cái Người đan (nữ),...
  • Tricouni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh móc (đóng dưới giày leo núi) Danh từ giống đực Đinh móc (đóng dưới giày leo núi)
  • Tricrote

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pouls tricrote ) (y học) mạch dội ba
  • Trictrac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi thò lò 1.2 Bàn (chơi) thò lò Danh từ giống đực Trò chơi thò lò Bàn (chơi) thò...
  • Tricuspide

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Valvule tricuspide (giải phẫu) van ba lá
  • Tricycle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đạp ba bánh 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Xe đạp ba bánh Tính từ Train d\'atterrissage...
  • Tricyclecar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe máy ba bánh Danh từ giống đực Xe máy ba bánh
  • Tricyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) ba vòng Tính từ ( hóa học) (có) ba vòng
  • Tridacne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trai khổng lồ Danh từ giống đực (động vật học) trai khổng lồ
  • Tridactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) ba ngón Tính từ (động vật học) (có) ba ngón
  • Tride

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh nhẹn Tính từ Nhanh nhẹn Mouvement tride du cheval cử động nhanh nhẹn của con ngựa
  • Trident

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh ba 1.2 (nông nghiệp) nĩa ba răng 1.3 (ngư nghiệp) lao ba răng Danh từ giống đực Đinh...
  • Tridermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (có) ba lá Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (có) ba lá Gastrula tridermique...
  • Tridi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ ba (trong tuần mười ngày của lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top