- Từ điển Pháp - Việt
Tricoteuse
|
Danh từ giống cái
Người đan (nữ), nữ công nhân dệt kim
Máy dệt kim
Xem thêm các từ khác
-
Tricouni
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh móc (đóng dưới giày leo núi) Danh từ giống đực Đinh móc (đóng dưới giày leo núi) -
Tricrote
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pouls tricrote ) (y học) mạch dội ba -
Trictrac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi thò lò 1.2 Bàn (chơi) thò lò Danh từ giống đực Trò chơi thò lò Bàn (chơi) thò... -
Tricuspide
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Valvule tricuspide (giải phẫu) van ba lá -
Tricycle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đạp ba bánh 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Xe đạp ba bánh Tính từ Train d\'atterrissage... -
Tricyclecar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe máy ba bánh Danh từ giống đực Xe máy ba bánh -
Tricyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) ba vòng Tính từ ( hóa học) (có) ba vòng -
Tridacne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trai khổng lồ Danh từ giống đực (động vật học) trai khổng lồ -
Tridactyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) ba ngón Tính từ (động vật học) (có) ba ngón -
Tride
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh nhẹn Tính từ Nhanh nhẹn Mouvement tride du cheval cử động nhanh nhẹn của con ngựa -
Trident
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh ba 1.2 (nông nghiệp) nĩa ba răng 1.3 (ngư nghiệp) lao ba răng Danh từ giống đực Đinh... -
Tridermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (có) ba lá Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (có) ba lá Gastrula tridermique... -
Tridi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ ba (trong tuần mười ngày của lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống đực... -
Tridimensionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) ba chiều Tính từ (gồm) ba chiều Espace tridimensionnel không gian ba chiều -
Tridimensionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tridimensionnel tridimensionnel -
Triduum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kỳ ba ngày kinh Danh từ giống đực (tôn giáo) kỳ ba ngày kinh -
Tridymite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tridimit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tridimit -
Trie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lựa chọn, sự lựa Danh từ giống cái Sự lựa chọn, sự lựa Trie des poissons sự lựa... -
Triennal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) ba năm 1.2 Ba năm một lần Tính từ (dài) ba năm Plan triennal kế hoạch ba năm Ba năm một lần Exposition... -
Triennale
Mục lục 1 Xem triennal Xem triennal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.