- Từ điển Pháp - Việt
Trident
|
Danh từ giống đực
Đinh ba
(nông nghiệp) nĩa ba răng
(ngư nghiệp) lao ba răng
Xem thêm các từ khác
-
Tridermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (có) ba lá Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (có) ba lá Gastrula tridermique... -
Tridi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ ba (trong tuần mười ngày của lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống đực... -
Tridimensionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) ba chiều Tính từ (gồm) ba chiều Espace tridimensionnel không gian ba chiều -
Tridimensionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tridimensionnel tridimensionnel -
Triduum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kỳ ba ngày kinh Danh từ giống đực (tôn giáo) kỳ ba ngày kinh -
Tridymite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tridimit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tridimit -
Trie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lựa chọn, sự lựa Danh từ giống cái Sự lựa chọn, sự lựa Trie des poissons sự lựa... -
Triennal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) ba năm 1.2 Ba năm một lần Tính từ (dài) ba năm Plan triennal kế hoạch ba năm Ba năm một lần Exposition... -
Triennale
Mục lục 1 Xem triennal Xem triennal -
Triennat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời gian ba năm 1.2 Nhiệm kỳ ba năm Danh từ giống đực Thời gian ba năm Nhiệm kỳ ba năm -
Trier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lựa, chọn, lựa chọn 1.2 Chia chọn 1.3 Phản nghĩa Mélanger, mêler. Ngoại động từ Lựa, chọn,... -
Triester
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) trieste Danh từ giống đực ( hóa học) trieste -
Trieur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chọn, người lựa, người lựa chọn 1.2 Máy chọn Danh từ giống đực Người chọn,... -
Trieur-calibreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy lựa chọn-định cỡ Danh từ giống đực Máy lựa chọn-định cỡ -
Trieur-cribleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàng phân loại Danh từ giống đực Sàng phân loại -
Trieur-cylindre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàng hình trụ Danh từ giống đực Sàng hình trụ -
Trieuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chọn 1.2 Máy chia chọn (phiếu lỗ) Danh từ giống cái Máy chọn Máy chia chọn (phiếu lỗ) -
Trifacial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) học dây thần kinh sinh ba Tính từ Nerf trifacial nerf trijumeau trijumeau... -
Trifaciale
Mục lục 1 Xem trifacial Xem trifacial -
Trifide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chẻ ba Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) chẻ ba Organe trifide cơ quan...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.