Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trifouilleur

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) kẻ lục tung; kẻ hay lục lọi
Người không ngăn nắp

Xem thêm các từ khác

  • Trifurcation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rẽ ba Danh từ giống cái Sự rẽ ba Trifurcation d\'une route sự rẽ ba của con đường
  • Trigame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết hôn lần thứ ba 1.2 Danh từ 1.3 Người kết hôn lần thứ ba Tính từ Kết hôn lần thứ ba Femme...
  • Trigatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) trigatron Danh từ giống đực ( rađiô) trigatron
  • Trigaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) giảo quyệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ giảo quyệt Tính từ...
  • Trigaude

    Mục lục 1 Xem trigaud Xem trigaud
  • Trige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xe ba ngựa (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) xe ba ngựa (cổ La Mã)
  • Trigie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chào mào Danh từ giống đực (động vật học) cá chào mào
  • Triglochie

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Valvule triglochine ) (giải phẫu) học van ba lá
  • Triglyphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nét chim ba Danh từ giống đực (kiến trúc) nét chim ba
  • Trigo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trigonométrie trigonométrie
  • Trigonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình ba góc, (có hình) tam giác Tính từ (có) hình ba góc, (có hình) tam giác Carrefour trigonal ngã ba...
  • Trigonale

    Mục lục 1 Xem trigonal Xem trigonal
  • Trigone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (có) ba góc, tam giác 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học tam giác Tính...
  • Trigonelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( * danh từ giống đực trigonellea) 1.1 (thực vật học) cây hồ lô ba Danh từ giống cái ( * danh...
  • Trigonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trai ba góc Danh từ giống cái (động vật học) trai ba góc
  • Trigramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ ba con chữ 1.2 Ký hiệu ba chữ đầu (ví dụ CNR, IHS) Danh từ giống đực Từ ba con chữ...
  • Trigrille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đèn ba lưới, đèn năm cực, pentôt Danh từ giống cái Đèn ba lưới, đèn năm cực, pentôt
  • Trihebdomadaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi tuần ba lần (kỳ) Tính từ Mỗi tuần ba lần (kỳ) Journal trihebdomadaire báo ra mỗi tuần ba kỳ
  • Triholoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triholozit Danh từ giống đực ( hóa học) triholozit
  • Trihybride

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật) lai ba tính 1.2 Tính từ 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) lai ba tính Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top