- Từ điển Pháp - Việt
Trigrille
|
Danh từ giống cái
Đèn ba lưới, đèn năm cực, pentôt
Xem thêm các từ khác
-
Trihebdomadaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi tuần ba lần (kỳ) Tính từ Mỗi tuần ba lần (kỳ) Journal trihebdomadaire báo ra mỗi tuần ba kỳ -
Triholoside
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triholozit Danh từ giống đực ( hóa học) triholozit -
Trihybride
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật) lai ba tính 1.2 Tính từ 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) lai ba tính Danh từ giống... -
Trihydrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp chất ngậm ba (phân tử) nước Danh từ giống đực Hợp chất ngậm ba (phân tử) nước -
Triiodure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triiođua Danh từ giống đực ( hóa học) triiođua -
Trijumeau
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) học dây thần kinh sinh ba 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) trẻ sinh... -
Trilingue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biết ba thứ tiếng 1.2 (bằng) ba thứ tiếng Tính từ Biết ba thứ tiếng (bằng) ba thứ tiếng -
Trille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sự láy rền Danh từ giống đực (âm nhạc) sự láy rền -
Triller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) láy rền Nội động từ (âm nhạc) láy rền -
Trillion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tỷ tỷ ( 10 lũy thừa 18) Danh từ giống đực Tỷ tỷ ( 10 lũy thừa 18) -
Trilobe
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trèfle ) -
Trilobite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bộ ba thùy ( hóa thạch) 1.2 ( số nhiều) lớp bọ ba thùy Danh từ giống... -
Trilobitomorphes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân ngành bọ ba thùy Danh từ giống đực số nhiều (động... -
Triloculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) ba ngăn Tính từ (thực vật học) (có) ba ngăn -
Trilogie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tác phẩm bộ ba 1.2 (sử học) bi kịch bộ ba (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (văn... -
Trilogique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dưới dạng) bộ ba Tính từ (dưới dạng) bộ ba Poème trilogique thơ bộ ba -
Trilon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trilon ) hơi độc dùng trong chiến tranh -
Triloupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) kính lúp ba thấu kính Danh từ giống cái (vật lý học) kính lúp ba thấu kính -
Trimar
Mục lục 1 Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) 1.1 Đường cái 1.2 Người hay lang thang ngoài đường Danh từ giống... -
Trimaran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền ba thân Danh từ giống đực Thuyền ba thân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.