Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trihydrate

Mục lục

Danh từ giống đực

Hợp chất ngậm ba (phân tử) nước

Xem thêm các từ khác

  • Triiodure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triiođua Danh từ giống đực ( hóa học) triiođua
  • Trijumeau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) học dây thần kinh sinh ba 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) trẻ sinh...
  • Trilingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biết ba thứ tiếng 1.2 (bằng) ba thứ tiếng Tính từ Biết ba thứ tiếng (bằng) ba thứ tiếng
  • Trille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sự láy rền Danh từ giống đực (âm nhạc) sự láy rền
  • Triller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) láy rền Nội động từ (âm nhạc) láy rền
  • Trillion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tỷ tỷ ( 10 lũy thừa 18) Danh từ giống đực Tỷ tỷ ( 10 lũy thừa 18)
  • Trilobe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trèfle )
  • Trilobite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bộ ba thùy ( hóa thạch) 1.2 ( số nhiều) lớp bọ ba thùy Danh từ giống...
  • Trilobitomorphes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân ngành bọ ba thùy Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Triloculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) ba ngăn Tính từ (thực vật học) (có) ba ngăn
  • Trilogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tác phẩm bộ ba 1.2 (sử học) bi kịch bộ ba (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (văn...
  • Trilogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dưới dạng) bộ ba Tính từ (dưới dạng) bộ ba Poème trilogique thơ bộ ba
  • Trilon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trilon ) hơi độc dùng trong chiến tranh
  • Triloupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) kính lúp ba thấu kính Danh từ giống cái (vật lý học) kính lúp ba thấu kính
  • Trimar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) 1.1 Đường cái 1.2 Người hay lang thang ngoài đường Danh từ giống...
  • Trimaran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền ba thân Danh từ giống đực Thuyền ba thân
  • Trimard

    Mục lục 1 Xem trimar Xem trimar
  • Trimarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) lang thang đó đây Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) lang thang đó...
  • Trimardeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ lang thang đó đây Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Trimbalage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự khệ nệ đem theo Danh từ giống đực (thân mật) sự khệ nệ đem theo Trimbalage...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top