Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trimar

Mục lục

Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)

Đường cái
Người hay lang thang ngoài đường

Xem thêm các từ khác

  • Trimaran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền ba thân Danh từ giống đực Thuyền ba thân
  • Trimard

    Mục lục 1 Xem trimar Xem trimar
  • Trimarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) lang thang đó đây Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) lang thang đó...
  • Trimardeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ lang thang đó đây Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Trimbalage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự khệ nệ đem theo Danh từ giống đực (thân mật) sự khệ nệ đem theo Trimbalage...
  • Trimbalement

    Mục lục 1 Xem trimbalage Xem trimbalage
  • Trimbaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) khệ nệ đem theo; dắt theo Ngoại động từ (thân mật) khệ nệ đem theo; dắt theo...
  • Trimbaleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người đem theo khệ nệ Danh từ giống đực (thân mật) người đem theo khệ...
  • Trimballage

    Mục lục 1 Xem trimbalage Xem trimbalage
  • Trimballement

    Mục lục 1 Xem trimbalage Xem trimbalage
  • Trimballer

    Mục lục 1 Xem trimbaler Xem trimbaler
  • Trimballeur

    Mục lục 1 Xem trimbaleur Xem trimbaleur
  • Trimer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) làm ăn vất vả Nội động từ (thân mật) làm ăn vất vả Trimer du matin au soir làm...
  • Trimestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba tháng, quý 1.2 Học kỳ ba tháng 1.3 Tiền lĩnh hằng quý Danh từ giống đực Ba tháng, quý...
  • Trimestriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ba tháng một lần (kỳ), hằng quý Tính từ Ba tháng một lần (kỳ), hằng quý Revue trimestrielle tạp chí...
  • Trimestrielle

    Mục lục 1 Xem trimestriel Xem trimestriel
  • Trimestriellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ba tháng một, hằng quý Phó từ Ba tháng một, hằng quý Être payé trimestriellement được trả tiền hằng...
  • Trimetrogon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ảnh hàng không ba ống kính, máy chụp ba góc (ảnh (hàng không)) Danh từ giống đực...
  • Trimmer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) cái câu phao 1.2 ( rađiô) trimơ Danh từ giống đực (ngư nghiệp) cái câu phao...
  • Trimorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học; khoáng vật học; sinh vật học; sinh lý học) (có) ba hình, tam hình Tính từ ( hóa học; khoáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top