Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trimer

Mục lục

Nội động từ

(thân mật) làm ăn vất vả
Trimer du matin au soir
làm ăn vất vả từ sáng đến tối

Xem thêm các từ khác

  • Trimestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba tháng, quý 1.2 Học kỳ ba tháng 1.3 Tiền lĩnh hằng quý Danh từ giống đực Ba tháng, quý...
  • Trimestriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ba tháng một lần (kỳ), hằng quý Tính từ Ba tháng một lần (kỳ), hằng quý Revue trimestrielle tạp chí...
  • Trimestrielle

    Mục lục 1 Xem trimestriel Xem trimestriel
  • Trimestriellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ba tháng một, hằng quý Phó từ Ba tháng một, hằng quý Être payé trimestriellement được trả tiền hằng...
  • Trimetrogon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ảnh hàng không ba ống kính, máy chụp ba góc (ảnh (hàng không)) Danh từ giống đực...
  • Trimmer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) cái câu phao 1.2 ( rađiô) trimơ Danh từ giống đực (ngư nghiệp) cái câu phao...
  • Trimorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học; khoáng vật học; sinh vật học; sinh lý học) (có) ba hình, tam hình Tính từ ( hóa học; khoáng...
  • Trimorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; khoáng vật học; sinh vật học; sinh lý học) hiện tượng ba hình, hiện tượng...
  • Trimoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hàng không) (có) ba động cơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy bay ba động cơ Tính từ (hàng không) (có)...
  • Trin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) phân ba (xem trinité) Tính từ (tôn giáo) phân ba (xem trinité) trin espect cung phân ba (chiêm tinh)
  • Trine

    Mục lục 1 Xem trin Xem trin
  • Tringa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choắt Danh từ giống đực (động vật học) chim choắt
  • Tringlage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hệ thống thanh kéo và đòn Danh từ giống đực Hệ thống thanh kéo và đòn
  • Tringle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh treo (màn, rèm...) 1.2 Tanh 1.3 (kiến trúc) đường chỉ dẹt, đường tanh Danh từ giống...
  • Tringler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bật dây vạch phấn (trên vải) Ngoại động từ Bật dây vạch phấn (trên vải)
  • Tringlette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm kính cửa sổ Danh từ giống cái Tấm kính cửa sổ
  • Tringlot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trainglot trainglot
  • Trinitaire

    Mục lục 1 Tính từ (tôn giáo) 1.1 (thuộc) ba ngôi một thể 1.2 Tin thuyết ba ngôi một thể 1.3 Danh từ 1.4 (tôn giáo) tu sĩ dòng...
  • Trinquart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền đánh cá trích Danh từ giống đực Thuyền đánh cá trích
  • Trinqueballe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực triqueballe triqueballe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top