- Từ điển Pháp - Việt
Trio
|
Danh từ giống đực
Máy cán ba trục
(âm nhạc) triô; phần triô
Bộ ba
Xem thêm các từ khác
-
Triode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống ba cực, triot 1.2 Tính từ Danh từ giống cái ( rađiô) ống ba cực, triot Tính... -
Triodon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nóc ba răng Danh từ giống đực (động vật học) cá nóc ba răng -
Triol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triola, chất ba chức rượu Danh từ giống đực ( hóa học) triola, chất ba chức... -
Triolet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm ba 1.2 (thơ ca) thơ triôle Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm ba (thơ ca) thơ... -
Triomphal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thắng trận, khải hoàn 1.2 Long trọng 1.3 Huy hoàng Tính từ Thắng trận, khải hoàn Chat triomphal xe khải... -
Triomphale
Mục lục 1 Xem triomphal Xem triomphal -
Triomphalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với tư thế người thắng 1.2 Long trọng 1.3 (thân mật) oai vệ Phó từ Với tư thế người thắng Entrer... -
Triomphant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thắng lợi 1.2 Hoan hỉ, hân hoan Tính từ Thắng lợi Sortir triomphant d\'une épreuve thắng lợi vượt qua... -
Triomphante
Mục lục 1 Xem triomphant Xem triomphant -
Triomphateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thắng trận, chiến thắng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thắng lợi 1.4 (sử học) viên tướng chiến... -
Triomphatrice
Mục lục 1 Xem triomphateur Xem triomphateur -
Triomphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc chiến thắng 1.2 Sự thắng lới, sự thành công rực rỡ 1.3 Sự hoan hô nhiệt liệt... -
Triompher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chiến thắng, thắng 1.2 Thắng lợi, thành công 1.3 Hoan hỉ, hân hoan; đắc chí 1.4 (sử học) được... -
Triones
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (thiên (văn học); từ cũ, nghĩa cũ) sao thất tinh Danh từ giống đực số nhiều... -
Trionyx
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con ba ba Danh từ giống đực (động vật học) con ba ba -
Triose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) trioza Danh từ giống đực ( hóa học) trioza -
Trioxyde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) trioxit Danh từ giống đực ( hóa học) trioxit -
Tripaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đống lòng Danh từ giống cái (thông tục) đống lòng Des tripailles d\'animaux jonchaient... -
Tripale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ba cánh Tính từ (có) ba cánh Hélice tripale cánh quạt ba cánh (máy bay) -
Tripalmitine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tripanmitin Danh từ giống cái ( hóa học) tripanmitin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.