Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Triomphalement

Mục lục

Phó từ

Với tư thế người thắng
Entrer triomphalement
vào với tư thế người thắng
Long trọng
Accueillir triomphalement
đón tiếp long trọng
(thân mật) oai vệ
S'avancer triomphalement
tiến lên oai vệ

Xem thêm các từ khác

  • Triomphant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thắng lợi 1.2 Hoan hỉ, hân hoan Tính từ Thắng lợi Sortir triomphant d\'une épreuve thắng lợi vượt qua...
  • Triomphante

    Mục lục 1 Xem triomphant Xem triomphant
  • Triomphateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thắng trận, chiến thắng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thắng lợi 1.4 (sử học) viên tướng chiến...
  • Triomphatrice

    Mục lục 1 Xem triomphateur Xem triomphateur
  • Triomphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc chiến thắng 1.2 Sự thắng lới, sự thành công rực rỡ 1.3 Sự hoan hô nhiệt liệt...
  • Triompher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chiến thắng, thắng 1.2 Thắng lợi, thành công 1.3 Hoan hỉ, hân hoan; đắc chí 1.4 (sử học) được...
  • Triones

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (thiên (văn học); từ cũ, nghĩa cũ) sao thất tinh Danh từ giống đực số nhiều...
  • Trionyx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con ba ba Danh từ giống đực (động vật học) con ba ba
  • Triose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) trioza Danh từ giống đực ( hóa học) trioza
  • Trioxyde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) trioxit Danh từ giống đực ( hóa học) trioxit
  • Tripaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đống lòng Danh từ giống cái (thông tục) đống lòng Des tripailles d\'animaux jonchaient...
  • Tripale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ba cánh Tính từ (có) ba cánh Hélice tripale cánh quạt ba cánh (máy bay)
  • Tripalmitine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tripanmitin Danh từ giống cái ( hóa học) tripanmitin
  • Tripang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) hải sâm Danh từ giống đực (thương nghiệp) hải sâm
  • Triparti

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ tripartite tripartite
  • Tripartie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái triparti triparti
  • Tripartisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chính phủ ba đảng, chính phủ tay ba Danh từ giống đực (chính trị) chính phủ...
  • Tripartite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chia ba 1.2 Tay ba Tính từ (thực vật học) chia ba Feuille tripartite lá chia ba Tay ba Pacte...
  • Tripartition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia ba, sự phân ba Danh từ giống cái Sự chia ba, sự phân ba Tripartition d\'un noyau (vật...
  • Tripatouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Sự thêm bớt 1.2 Sự vầy vò, sự mân mê Danh từ giống đực (thân mật) Sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top