- Từ điển Pháp - Việt
Tripalmitine
Xem thêm các từ khác
-
Tripang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) hải sâm Danh từ giống đực (thương nghiệp) hải sâm -
Triparti
Mục lục 1 Tính từ Tính từ tripartite tripartite -
Tripartie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái triparti triparti -
Tripartisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chính phủ ba đảng, chính phủ tay ba Danh từ giống đực (chính trị) chính phủ... -
Tripartite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chia ba 1.2 Tay ba Tính từ (thực vật học) chia ba Feuille tripartite lá chia ba Tay ba Pacte... -
Tripartition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia ba, sự phân ba Danh từ giống cái Sự chia ba, sự phân ba Tripartition d\'un noyau (vật... -
Tripatouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Sự thêm bớt 1.2 Sự vầy vò, sự mân mê Danh từ giống đực (thân mật) Sự... -
Tripatouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ (thân mật) 1.1 Thêm bớt vào 1.2 Vầy vò, mân mê 1.3 Phản nghĩa Tripoter. Ngoại động từ (thân mật)... -
Tripatouilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Kẻ thêm bớt 1.2 Kẻ vầy vò, kẻ mân mê Danh từ giống đực (thân mật) Kẻ... -
Tripe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) ruột, lòng (súc vật); món lòng (để ăn) 1.2 ( số nhiều, thân mật) ruột; bụng... -
Tripeptide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tripeptit Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý... -
Triperie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng lòng 1.2 Nghề bán lòng Danh từ giống cái Hàng lòng Nghề bán lòng -
Tripette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ruột nhỏ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) ruột nhỏ [[�a]] ne vaut... -
Triphane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) trifan Danh từ giống đực (khoáng vật học) trifan -
Triphtongue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) nguyên âm ba Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) nguyên âm ba -
Tripier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hàng lòng, người bán lòng Danh từ Người hàng lòng, người bán lòng -
Triplace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ba chỗ ngồi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy ba ba chỗ ngồi Tính từ (có) ba chỗ ngồi Avion triplace... -
Triplan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay ba lớp cánh 1.2 Tính từ 1.3 (có) ba lớp cánh (máy bay) Danh từ giống đực Máy bay... -
Triple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ba 1.2 (chính trị) tay ba 1.3 Gấp ba 1.4 (thân mật) quá đáng ba 2 Danh từ giống đực 2.1 Số gấp... -
Triplement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ba lần 1.2 Về ba phương diện Phó từ Ba lần Il a triplement raison anh ấy có lý ba lần Về ba phương diện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.