Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tripatouiller

Mục lục

Ngoại động từ (thân mật)

Thêm bớt vào
Tripatouiller un texte
thêm bớt vào một văn bản
Vầy vò, mân mê
Phản nghĩa Tripoter.

Xem thêm các từ khác

  • Tripatouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Kẻ thêm bớt 1.2 Kẻ vầy vò, kẻ mân mê Danh từ giống đực (thân mật) Kẻ...
  • Tripe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) ruột, lòng (súc vật); món lòng (để ăn) 1.2 ( số nhiều, thân mật) ruột; bụng...
  • Tripeptide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tripeptit Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý...
  • Triperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng lòng 1.2 Nghề bán lòng Danh từ giống cái Hàng lòng Nghề bán lòng
  • Tripette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ruột nhỏ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) ruột nhỏ [[�a]] ne vaut...
  • Triphane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) trifan Danh từ giống đực (khoáng vật học) trifan
  • Triphtongue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) nguyên âm ba Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) nguyên âm ba
  • Tripier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hàng lòng, người bán lòng Danh từ Người hàng lòng, người bán lòng
  • Triplace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ba chỗ ngồi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy ba ba chỗ ngồi Tính từ (có) ba chỗ ngồi Avion triplace...
  • Triplan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay ba lớp cánh 1.2 Tính từ 1.3 (có) ba lớp cánh (máy bay) Danh từ giống đực Máy bay...
  • Triple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ba 1.2 (chính trị) tay ba 1.3 Gấp ba 1.4 (thân mật) quá đáng ba 2 Danh từ giống đực 2.1 Số gấp...
  • Triplement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ba lần 1.2 Về ba phương diện Phó từ Ba lần Il a triplement raison anh ấy có lý ba lần Về ba phương diện
  • Triplet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đứa trẻ sinh ba 1.2 (nhiếp ảnh) vật kính ba (thấu kính) 1.3 (vật lý học) vạch ba (quang...
  • Tripleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) chập ba (sợi) Ngoại động từ (ngành dệt) chập ba (sợi)
  • Triplette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) bộ ba (cầu thủ, trong một số môn) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xe đạp ba...
  • Triplex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh triplec Danh từ giống đực Thủy tinh triplec
  • Triplicata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản sao thứ ba Danh từ giống đực Bản sao thứ ba
  • Triplite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) triplit Danh từ giống đực (khoáng vật học) triplit
  • Triplure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải dựng Danh từ giống cái Vải dựng Triplure pour cols de chemises vải dựng cổ sơ mi
  • Tripode

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mât tripode ) (hàng hải) cột buồm ba chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top