- Từ điển Pháp - Việt
Triple
|
Tính từ
(có) ba
- En triple exemplaire
- thành ba bản
- Triple croche
- (âm nhạc) nốt móc ba
(chính trị) tay ba
- Triple entente
- đồng minh tay ba
Gấp ba
- Triple dose
- liều gấp
(thân mật) quá đáng ba
Danh từ giống đực
Số gấp ba
Xem thêm các từ khác
-
Triplement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ba lần 1.2 Về ba phương diện Phó từ Ba lần Il a triplement raison anh ấy có lý ba lần Về ba phương diện -
Triplet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đứa trẻ sinh ba 1.2 (nhiếp ảnh) vật kính ba (thấu kính) 1.3 (vật lý học) vạch ba (quang... -
Tripleter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) chập ba (sợi) Ngoại động từ (ngành dệt) chập ba (sợi) -
Triplette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) bộ ba (cầu thủ, trong một số môn) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xe đạp ba... -
Triplex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh triplec Danh từ giống đực Thủy tinh triplec -
Triplicata
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản sao thứ ba Danh từ giống đực Bản sao thứ ba -
Triplite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) triplit Danh từ giống đực (khoáng vật học) triplit -
Triplure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải dựng Danh từ giống cái Vải dựng Triplure pour cols de chemises vải dựng cổ sơ mi -
Tripode
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mât tripode ) (hàng hải) cột buồm ba chân -
Tripodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) câu thơ ba cụm âm tiết; bộ ba cụm âm tiết Danh từ giống cái (từ cũ,... -
Tripolaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Division tripolaire ) (sinh vật học, sinh lý học) sự phân chia ba cực -
Tripoli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tripoli (đá nhám để đánh bóng thủy tinh, kim loại) Danh từ giống đực Tripoli (đá nhám... -
Tripolir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng bằng tripoli Ngoại động từ Đánh bóng bằng tripoli -
Tripolisser
Mục lục 1 Xem tripolir Xem tripolir -
Triporteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba bánh chở hàng Danh từ giống đực Xe ba bánh chở hàng -
Tripositif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ba điện tích dương, (có) hoá trị dươngba Tính từ (có) ba điện tích dương, (có) hoá trị dươngba -
Tripositive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tripositif tripositif -
Tripot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sòng bạc Danh từ giống đực Sòng bạc Tenir tripot mở sòng bạc -
Tripotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vầy vò, sự mân mê 1.2 Mánh khóe Danh từ giống đực Sự vầy vò, sự mân mê Mánh khóe -
Tripoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vầy vò, mân mê 1.2 (thông tục) sờ soạng 1.3 Tiến hành một cách mánh khóe 2 Nội động từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.