- Từ điển Pháp - Việt
Trochée
Mục lục |
Danh từ giống đực
(thơ ca, (sử học)) trosê (cụm hai âm tiết, một ngắn một dài)
Danh từ giống cái
(thực vật học) cụm tược (mọc lên từ gốc cây đốn)
Xem thêm các từ khác
-
Troctolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) troctolit Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) troctolit -
Troglobie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) ở hang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) sinh vật... -
Troglodyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ở hang 1.2 (nghĩa rộng) người làm việc dưới hầm 1.3 (động vật học) chim sẻ... -
Troglodytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở hang Tính từ Ở hang Habitations troglodytiques nhà ở hang -
Troglophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa ở hang Tính từ Ưa ở hang Animaux troglophiles giống vật ưa ở hang -
Trogne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mặt đỏ bừng Danh từ giống cái (thân mật) mặt đỏ bừng Trogne d\'ivrogne mặt... -
Trognon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lõi (quả, bắp cải...) 1.2 (thân mật) cu cậu; cô nàng 2 Tính từ 2.1 (thông tục) xinh Danh... -
Trognonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) như một lõi quả Nội động từ (thân mật) như một lõi quả Nez qui trognonne cái... -
Trogon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đuôi seo Danh từ giống đực (động vật học) chim đuôi seo -
Troika
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe quệt ba ngựa (của Nga) Danh từ giống cái Xe quệt ba ngựa (của Nga) -
Troilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) troilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) troilit -
Trois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ba 1.2 (thứ) ba 2 Danh từ giống đực 2.1 Ba 2.2 Số ba 2.3 Mồng ba 2.4 (đánh bài) (đánh cờ) con ba, con... -
Trois-deux
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp ba hai Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp ba hai -
Trois-huit
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp ba tám Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp ba tám -
Trois-points
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Tam điểm Tính từ không đổi Tam điểm Les frères trois-points hội viên tam điểm -
Trois-ponts
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (hàng hải) tàu ba boong Danh từ giống đực không đổi (hàng hải) tàu ba boong -
Trois-quarts
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) viôlông trẻ em 1.2 Áo khoác ngắn 1.3 (thể dục thể thao) trung vệ (bóng bầu dục)... -
Trois-quatre
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp ba bốn Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp ba bốn -
Trois-six
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) rượu ba sáu (pha ba phần rượu này với ba phần nước sẽ được rượu nồng độ thông (thường))... -
Trois-étoiles
Danh từ giống đực (Monsieur trois-étoiles) ông Mỗ (M * * *) hôtel trois-étoiles khách sạn ba sao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.