- Từ điển Pháp - Việt
Trochisque
|
(dược học) thuốc đạn để xông
Xem thêm các từ khác
-
Trochiter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học mấu động to (xương cánh tay) Danh từ giống đực (giải phẫu) học mấu... -
Trochlée
Danh từ giống cái (giải phẫu) học ròng rọc -
Trochophore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ấu trùng bánh xe Danh từ giống cái (động vật học) ấu trùng bánh xe -
Trochos
Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Vòng, vòng tròn 1.2 Vòng nhạc (đồ chơi trẻ con, cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực... -
Trochosphère
Danh từ giống cái Như trocophore -
Trochure
Mục lục 1 (săn bắn) nhánh gạc thứ tư (của hươu nai) (săn bắn) nhánh gạc thứ tư (của hươu nai) -
Trochus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc nón Danh từ giống đực trochos trochos (động vật học) ốc nón -
Trochée
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, (sử học)) trosê (cụm hai âm tiết, một ngắn một dài) 2 Danh từ giống cái 2.1... -
Troctolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) troctolit Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) troctolit -
Troglobie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) ở hang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) sinh vật... -
Troglodyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ở hang 1.2 (nghĩa rộng) người làm việc dưới hầm 1.3 (động vật học) chim sẻ... -
Troglodytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở hang Tính từ Ở hang Habitations troglodytiques nhà ở hang -
Troglophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa ở hang Tính từ Ưa ở hang Animaux troglophiles giống vật ưa ở hang -
Trogne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mặt đỏ bừng Danh từ giống cái (thân mật) mặt đỏ bừng Trogne d\'ivrogne mặt... -
Trognon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lõi (quả, bắp cải...) 1.2 (thân mật) cu cậu; cô nàng 2 Tính từ 2.1 (thông tục) xinh Danh... -
Trognonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) như một lõi quả Nội động từ (thân mật) như một lõi quả Nez qui trognonne cái... -
Trogon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đuôi seo Danh từ giống đực (động vật học) chim đuôi seo -
Troika
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe quệt ba ngựa (của Nga) Danh từ giống cái Xe quệt ba ngựa (của Nga) -
Troilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) troilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) troilit -
Trois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ba 1.2 (thứ) ba 2 Danh từ giống đực 2.1 Ba 2.2 Số ba 2.3 Mồng ba 2.4 (đánh bài) (đánh cờ) con ba, con...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.