- Từ điển Pháp - Việt
Trois
|
Tính từ
Ba
(thứ) ba
- Chapitre trois
- chương ba
Danh từ giống đực
Ba
Số ba
Mồng ba
(đánh bài) (đánh cờ) con ba, con tam
Các từ tiếp theo
-
Trois-deux
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp ba hai Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp ba hai -
Trois-huit
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp ba tám Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp ba tám -
Trois-points
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Tam điểm Tính từ không đổi Tam điểm Les frères trois-points hội viên tam điểm -
Trois-ponts
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (hàng hải) tàu ba boong Danh từ giống đực không đổi (hàng hải) tàu ba boong -
Trois-quarts
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) viôlông trẻ em 1.2 Áo khoác ngắn 1.3 (thể dục thể thao) trung vệ (bóng bầu dục)... -
Trois-quatre
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp ba bốn Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp ba bốn -
Trois-six
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) rượu ba sáu (pha ba phần rượu này với ba phần nước sẽ được rượu nồng độ thông (thường))... -
Trois-étoiles
Danh từ giống đực (Monsieur trois-étoiles) ông Mỗ (M * * *) hôtel trois-étoiles khách sạn ba sao -
Troisième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ ba 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần ba 2 Danh từ 2.1 Người thứ ba; cái thứ ba 3 Danh từ giống... -
Troll
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại, thần học) ma (trong truyện dân gian Bắc Âu) Danh từ giống đực (thần thoại,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAircraft
278 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemInsects
166 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((