Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trois-étoiles

Danh từ giống đực

(Monsieur trois-étoiles) ông Mỗ (M * * *)
hôtel trois-étoiles
khách sạn ba sao

Xem thêm các từ khác

  • Troisième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ ba 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần ba 2 Danh từ 2.1 Người thứ ba; cái thứ ba 3 Danh từ giống...
  • Troll

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại, thần học) ma (trong truyện dân gian Bắc Âu) Danh từ giống đực (thần thoại,...
  • Trolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) lối săn lùng sục (bằng chó) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) cây nụ...
  • Trolley

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần vẹt (lấy điện cho xe điện, xe ô tô) Danh từ giống đực Cần vẹt (lấy điện cho...
  • Trolleybus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô điện, xe điện bánh hơi Danh từ giống đực Ô tô điện, xe điện bánh hơi
  • Trombe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) vòi rồng Danh từ giống cái (khí tượng) vòi rồng en trombe (thân mật) nhanh và...
  • Trombidion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con mạt gà Danh từ giống đực (động vật học) con mạt gà
  • Trombidiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mẩn do mạt đốt Danh từ giống cái (y học) mẩn do mạt đốt
  • Trombidium

    Mục lục 1 Xem trombidion Xem trombidion
  • Trombine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) mặt Danh từ giống cái (thông tục) mặt Une drôle de trombine cái mặt buồn cười
  • Tromblon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) mũ 1.2 (sử học) mũ loe chỏm 1.3 (sử học) súng loe miệng 2 Tính từ 2.1 Loe Danh...
  • Trombone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) (kèn) trombon; người chơi trombon 1.2 Anten chử chi, anten trombon (thu truyền hình)...
  • Tromboniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc; từ hiếm, nghĩa ít dùng) người chơi trombom Danh từ (âm nhạc; từ hiếm, nghĩa ít dùng) người...
  • Trommel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sàng quay Danh từ giống đực (kỹ thuật) sàng quay
  • Trompe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Còi, tù và 1.2 (kiến trúc) tay đỡ 1.3 (kỹ thuật) bơm Danh từ giống cái Còi, tù và Trompe...
  • Trompe-l'oeil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bức họa nhìn như thật 1.2 (nghĩa bóng) bề ngoài lừa lọc Danh từ giống...
  • Trompe-la-mort

    Mục lục 1 Danh từ không đổi 1.1 (thân mật) người thoát sổ đoạn trường Danh từ không đổi (thân mật) người thoát sổ...
  • Tromper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa, đánh lừa, lừa dối, phỉnh phờ 1.2 Không chung tình với vợ 1.3 (nghĩa rộng) làm cho uổng...
  • Tromperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lừa, sự đánh lừa, sự lừa đảo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bề ngoài lừa lọc Danh từ...
  • Trompeter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim ưng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thổi trompet 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật) tuyên bố ầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top