- Từ điển Pháp - Việt
Troisième
Mục lục |
Tính từ
Thứ ba
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần ba
Danh từ
Người thứ ba; cái thứ ba
Danh từ giống đực
Gác ba, tầng bốn
Danh từ giống cái
Lớp ba (ở các trường trung học Pháp)
Hạng ba
Tốc độ ba
Các từ tiếp theo
-
Troll
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại, thần học) ma (trong truyện dân gian Bắc Âu) Danh từ giống đực (thần thoại,... -
Trolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) lối săn lùng sục (bằng chó) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) cây nụ... -
Trolley
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần vẹt (lấy điện cho xe điện, xe ô tô) Danh từ giống đực Cần vẹt (lấy điện cho... -
Trolleybus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô điện, xe điện bánh hơi Danh từ giống đực Ô tô điện, xe điện bánh hơi -
Trombe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) vòi rồng Danh từ giống cái (khí tượng) vòi rồng en trombe (thân mật) nhanh và... -
Trombidion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con mạt gà Danh từ giống đực (động vật học) con mạt gà -
Trombidiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mẩn do mạt đốt Danh từ giống cái (y học) mẩn do mạt đốt -
Trombidium
Mục lục 1 Xem trombidion Xem trombidion -
Trombine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) mặt Danh từ giống cái (thông tục) mặt Une drôle de trombine cái mặt buồn cười -
Tromblon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) mũ 1.2 (sử học) mũ loe chỏm 1.3 (sử học) súng loe miệng 2 Tính từ 2.1 Loe Danh...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.170 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBirds
358 lượt xemEveryday Clothes
1.365 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemMammals I
445 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-