- Từ điển Pháp - Việt
Trolley
|
Danh từ giống đực
Cần vẹt (lấy điện cho xe điện, xe ô tô)
Các từ tiếp theo
-
Trolleybus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô điện, xe điện bánh hơi Danh từ giống đực Ô tô điện, xe điện bánh hơi -
Trombe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) vòi rồng Danh từ giống cái (khí tượng) vòi rồng en trombe (thân mật) nhanh và... -
Trombidion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con mạt gà Danh từ giống đực (động vật học) con mạt gà -
Trombidiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mẩn do mạt đốt Danh từ giống cái (y học) mẩn do mạt đốt -
Trombidium
Mục lục 1 Xem trombidion Xem trombidion -
Trombine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) mặt Danh từ giống cái (thông tục) mặt Une drôle de trombine cái mặt buồn cười -
Tromblon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) mũ 1.2 (sử học) mũ loe chỏm 1.3 (sử học) súng loe miệng 2 Tính từ 2.1 Loe Danh... -
Trombone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) (kèn) trombon; người chơi trombon 1.2 Anten chử chi, anten trombon (thu truyền hình)... -
Tromboniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc; từ hiếm, nghĩa ít dùng) người chơi trombom Danh từ (âm nhạc; từ hiếm, nghĩa ít dùng) người... -
Trommel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sàng quay Danh từ giống đực (kỹ thuật) sàng quay
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
161 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemEveryday Clothes
1.365 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemTrucks
180 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMammals II
316 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
0 · 26/03/23 03:35:00
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-