Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trombine

Mục lục

Danh từ giống cái

(thông tục) mặt
Une drôle de trombine
cái mặt buồn cười

Các từ tiếp theo

  • Tromblon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) mũ 1.2 (sử học) mũ loe chỏm 1.3 (sử học) súng loe miệng 2 Tính từ 2.1 Loe Danh...
  • Trombone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) (kèn) trombon; người chơi trombon 1.2 Anten chử chi, anten trombon (thu truyền hình)...
  • Tromboniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc; từ hiếm, nghĩa ít dùng) người chơi trombom Danh từ (âm nhạc; từ hiếm, nghĩa ít dùng) người...
  • Trommel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sàng quay Danh từ giống đực (kỹ thuật) sàng quay
  • Trompe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Còi, tù và 1.2 (kiến trúc) tay đỡ 1.3 (kỹ thuật) bơm Danh từ giống cái Còi, tù và Trompe...
  • Trompe-l'oeil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bức họa nhìn như thật 1.2 (nghĩa bóng) bề ngoài lừa lọc Danh từ giống...
  • Trompe-la-mort

    Mục lục 1 Danh từ không đổi 1.1 (thân mật) người thoát sổ đoạn trường Danh từ không đổi (thân mật) người thoát sổ...
  • Tromper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa, đánh lừa, lừa dối, phỉnh phờ 1.2 Không chung tình với vợ 1.3 (nghĩa rộng) làm cho uổng...
  • Tromperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lừa, sự đánh lừa, sự lừa đảo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bề ngoài lừa lọc Danh từ...
  • Trompeter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim ưng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thổi trompet 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật) tuyên bố ầm...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Supermarket

1.163 lượt xem

Team Sports

1.536 lượt xem

Houses

2.219 lượt xem

Sports Verbs

169 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Handicrafts

2.183 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top