Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tromper

Mục lục

Ngoại động từ

Lừa, đánh lừa, lừa dối, phỉnh phờ
Marchand qui trompe ses clients
người bán hàng đánh lừa khách hàng
Không chung tình với vợ
Tromper sa femme
không chung tình với vợ
(nghĩa rộng) làm cho uổng công; làm cho thất vọng
Tromper l'attente de quelqu'un
làm cho ai uổng công mong chờ; làm phụ lòng mong mỏi của ai
Trốn tránh
Tromper la surveillance de quelqu'un
trốn tránh sự giám sát của ai
Làm cho tạm khuây nỗi buồn

Các từ tiếp theo

  • Tromperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lừa, sự đánh lừa, sự lừa đảo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bề ngoài lừa lọc Danh từ...
  • Trompeter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim ưng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thổi trompet 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật) tuyên bố ầm...
  • Trompeteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Người thổi trompet 1.2 Người phao tin 1.3 (giải phẫu) học cơ...
  • Trompette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) trompet 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thổi trompet Danh từ giống cái (âm nhạc)...
  • Trompette-des-morts

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái craterelle craterelle
  • Trompettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc công trompet Danh từ Nhạc công trompet
  • Trompeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh lừa 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đánh lừa, người lừa đào 2.2 Phản nghĩa Sincère, vrai....
  • Trompeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái trompeur trompeur
  • Trompeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lừa, đánh lừa Phó từ Lừa, đánh lừa
  • Trompillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) tay đỡ nhỏ Danh từ giống đực (kiến trúc) tay đỡ nhỏ

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

A Science Lab

692 lượt xem

Musical Instruments

2.188 lượt xem

The Human Body

1.589 lượt xem

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

Trucks

180 lượt xem

An Office

235 lượt xem

Air Travel

283 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top