- Từ điển Pháp - Việt
Trompette-des-morts
Xem thêm các từ khác
-
Trompettiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc công trompet Danh từ Nhạc công trompet -
Trompeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh lừa 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đánh lừa, người lừa đào 2.2 Phản nghĩa Sincère, vrai.... -
Trompeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái trompeur trompeur -
Trompeusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lừa, đánh lừa Phó từ Lừa, đánh lừa -
Trompillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) tay đỡ nhỏ Danh từ giống đực (kiến trúc) tay đỡ nhỏ -
Trona
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) trona Danh từ giống đực (khoáng vật học) trona -
Tronc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thân 1.2 (nghĩa bóng) chi gốc 1.3 Hộp quyên tiền 1.4 (toán học) hình cụt Danh từ giống đực... -
Troncation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự cắt cụt (đầu hoặc đuôi một từ) Danh từ giống cái (ngôn ngữ học)... -
Troncatipenne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có cánh cụt (sâu bọ) Tính từ (động vật học) có cánh cụt (sâu bọ) -
Troncature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự vát cạnh Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự vát cạnh -
Tronce
Mục lục 1 Xem tronche Xem tronche -
Tronche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) súc gỗ 1.2 (thông tục) đầu (người) Danh từ giống cái (lâm nghiệp) súc gỗ... -
Tronchet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt ba chân Danh từ giống đực Thớt ba chân Tronchet de tonnelier thớt ba chân của thợ thùng -
Tronculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) thân Tính từ (giải phẫu) (thuộc) thân Anesthésie tronculaire sự gây tê thân thần... -
Troncule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thân con (mạch máu) Danh từ giống đực (giải phẫu) thân con (mạch máu) -
Tronquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt cụt, chặt cụt 1.2 (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt Ngoại động từ Cắt cụt, chặt cụt... -
Tronqué
Tính từ Cụt Colonne tronquée cột cụt Cône tronqué hình nón cụt -
Tronçon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khúc, đoạn 1.2 Thớt gỗ (cưa ở thân cây ra) 1.3 Mỏm đuôi (ngựa) 2 Phản nghĩa 2.1 Bloc [[]]... -
Tronçonique
Tính từ (có) hình nón cụt -
Tronçonnement
Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cắt khúc, sự chặt ra từng khúc, sự xẻ ra từng đoạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.