- Từ điển Pháp - Việt
Troncature
|
Danh từ giống cái
(khoáng vật học) sự vát cạnh
Xem thêm các từ khác
-
Tronce
Mục lục 1 Xem tronche Xem tronche -
Tronche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) súc gỗ 1.2 (thông tục) đầu (người) Danh từ giống cái (lâm nghiệp) súc gỗ... -
Tronchet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt ba chân Danh từ giống đực Thớt ba chân Tronchet de tonnelier thớt ba chân của thợ thùng -
Tronculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) thân Tính từ (giải phẫu) (thuộc) thân Anesthésie tronculaire sự gây tê thân thần... -
Troncule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thân con (mạch máu) Danh từ giống đực (giải phẫu) thân con (mạch máu) -
Tronquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt cụt, chặt cụt 1.2 (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt Ngoại động từ Cắt cụt, chặt cụt... -
Tronqué
Tính từ Cụt Colonne tronquée cột cụt Cône tronqué hình nón cụt -
Tronçon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khúc, đoạn 1.2 Thớt gỗ (cưa ở thân cây ra) 1.3 Mỏm đuôi (ngựa) 2 Phản nghĩa 2.1 Bloc [[]]... -
Tronçonique
Tính từ (có) hình nón cụt -
Tronçonnement
Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cắt khúc, sự chặt ra từng khúc, sự xẻ ra từng đoạn -
Tronçonner
Ngoại động từ Cắt khúc, chặt ra từng khúc, xé ra từng đoạn Tronçonner un poisson chặt con cá ra từng khúc Tronçonner un arbre... -
Tronçonneuse
Danh từ giống cái Máy xẻ khúc -
Troostite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) trustit Danh từ giống cái (khoáng vật học) trustit -
Trop
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quá 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự quá nhiều, sự thừa, sự dư thừa 2.2 Đồng âm Trot. Phó từ Quá Trop... -
Trop-plein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lượng tràn ra 1.2 (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn trề 1.3 Bể chứa nước tràn Danh từ... -
Tropane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tropan Danh từ giống đực ( hóa học) tropan -
Tropanol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tropanola Danh từ giống đực ( hóa học) tropanola -
Tropanone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tropanon Danh từ giống cái ( hóa học) tropanon -
Trope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép chuyển nghĩa Danh từ giống đực (văn học) phép chuyển nghĩa -
Trophallaxis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự trao đổi dinh dưỡng Danh từ giống cái (động vật học) sự trao đổi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.