Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trop

Mục lục

Phó từ

Quá
Trop cher
đắt quá
Il a trop mangé
nó đã ăn nhiều quá
Vous êtes trop bon
anh tử tế quá
c'en est trop
thế là quá đáng
de trop
thừa; quá
Tout ce qu'on dit de trop
�� tất cả những gì mà người ta nói thừa
en trop
thừa
Recevoir une somme en trop
�� nhận thừa một số tiền
ne que trop
đủ lắm, thừa
Je ne sais que trop
�� tôi biết thừa chuyện ấy
par trop
thực là quá
C'est par trop dur
�� thực là khó quá
pas trop
không, không mấy
trop de
nhiều... quá
trop peu
ít quá, không đủ
trop pour
vì quá... nên không
Il est trop bête pour comprendre
�� vì nó quá đần nên không hiểu

Danh từ giống đực

Sự quá nhiều, sự thừa, sự dư thừa
Le trop de lumière
sự quá nhiều ánh sáng
Đồng âm Trot.

Xem thêm các từ khác

  • Trop-plein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lượng tràn ra 1.2 (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn trề 1.3 Bể chứa nước tràn Danh từ...
  • Tropane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tropan Danh từ giống đực ( hóa học) tropan
  • Tropanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tropanola Danh từ giống đực ( hóa học) tropanola
  • Tropanone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tropanon Danh từ giống cái ( hóa học) tropanon
  • Trope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép chuyển nghĩa Danh từ giống đực (văn học) phép chuyển nghĩa
  • Trophallaxis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự trao đổi dinh dưỡng Danh từ giống cái (động vật học) sự trao đổi...
  • Trophamnios

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vò nuôi phôi Danh từ giống đực (động vật học) vò nuôi phôi
  • Trophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trophisme trophisme
  • Trophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) dinh dưỡng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) dinh dưỡng Centre des nerfs...
  • Trophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) trạng thái dinh dưỡng Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
  • Trophoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) lá nuôi (phôi) Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Trophocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tế bào nuôi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Trophoplasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chất nuôi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Trophosperme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) giá noãn Danh từ giống đực (thực vật học) giá noãn
  • Trophotaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính theo dinh dưỡng Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Trophotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính hướng dinh dưỡng Danh từ giống đực (sinh vật học,...
  • Trophée

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiến quả, chiến lợi phẩm 1.2 Bức chiến quả 1.3 (sử học) áo giáp của bại tướng...
  • Tropical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhiệt đới Tính từ (thuộc) nhiệt đới Plantes tropicales cây nhiệt đới Pays tropicaux xứ nhiệt...
  • Tropicale

    Mục lục 1 Xem tropical Xem tropical
  • Tropicalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhiệt đới hóa Danh từ giống cái Sự nhiệt đới hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top