Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tropicalisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nhiệt đới hóa

Xem thêm các từ khác

  • Tropidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tropiđin Danh từ giống cái ( hóa học) tropiđin
  • Tropique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) 1.1 Chí tuyến 1.2 ( số nhiều) miền nhiệt đới 1.3 Tính từ Danh từ...
  • Tropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính hướng Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Tropologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) khoa chuyển nghĩa 1.2 Ngụ ngôn Danh từ giống cái (văn học) khoa chuyển nghĩa Ngụ...
  • Tropopause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) đỉnh đối lưu Danh từ giống cái (khí tượng) đỉnh đối lưu
  • Tropophyte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thích nghi ẩm khô 1.2 Tính từ 1.3 (thực vật học) thích nghi ẩm khô...
  • Troposphère

    Danh từ giống cái (khí tượng) quyển đối lưu
  • Troque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc nón Danh từ giống cái (động vật học) ốc nón
  • Troquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi chác, đổi Ngoại động từ Đổi chác, đổi Troquer une armoire contre un tableau đổi một...
  • Troquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngô, bắp Danh từ giống đực Ngô, bắp mastroquet mastroquet
  • Troqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người đổi chác; người thích đổi chác Danh từ giống đực...
  • Troqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái troqueur troqueur
  • Trot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước kiệu (của ngựa) 1.2 Đồng âm Trop. Danh từ giống đực Nước kiệu (của ngựa) au...
  • Trotskisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Trốt-xki Danh từ giống đực Chủ nghĩa Trốt-xki
  • Trotskiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa TRốt-xki Tính từ trotskisme trotskisme Danh từ Người theo chủ nghĩa...
  • Trotskysme

    Mục lục 1 Xem trotskisme Xem trotskisme
  • Trotskyste

    Mục lục 1 Xem trotskiste Xem trotskiste
  • Trotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chặng đường Danh từ giống cái (thân mật) chặng đường D\'ici la ville il y a...
  • Trotte-menu

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) La gent trotte-menu ) loài chuột nhắt
  • Trotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy nước kiệu 1.2 Chạy lon ton; long tong Nội động từ Chạy nước kiệu Cheval qui trotte bien...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top