Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Troquer

Mục lục

Ngoại động từ

Đổi chác, đổi
Troquer une armoire contre un tableau
đổi một cái tủ lấy một bức tranh

Xem thêm các từ khác

  • Troquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngô, bắp Danh từ giống đực Ngô, bắp mastroquet mastroquet
  • Troqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người đổi chác; người thích đổi chác Danh từ giống đực...
  • Troqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái troqueur troqueur
  • Trot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước kiệu (của ngựa) 1.2 Đồng âm Trop. Danh từ giống đực Nước kiệu (của ngựa) au...
  • Trotskisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Trốt-xki Danh từ giống đực Chủ nghĩa Trốt-xki
  • Trotskiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa TRốt-xki Tính từ trotskisme trotskisme Danh từ Người theo chủ nghĩa...
  • Trotskysme

    Mục lục 1 Xem trotskisme Xem trotskisme
  • Trotskyste

    Mục lục 1 Xem trotskiste Xem trotskiste
  • Trotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chặng đường Danh từ giống cái (thân mật) chặng đường D\'ici la ville il y a...
  • Trotte-menu

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) La gent trotte-menu ) loài chuột nhắt
  • Trotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy nước kiệu 1.2 Chạy lon ton; long tong Nội động từ Chạy nước kiệu Cheval qui trotte bien...
  • Trotteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa chạy nước kiệu 1.2 (nghĩa rộng) người long tong suốt ngày Danh từ giống đực Ngựa...
  • Trotteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kim giây (ở đồng hồ) Danh từ giống cái Kim giây (ở đồng hồ)
  • Trottin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cô bé chạy vặt (trong một hiệu may, một cửa hàng tân trang) Danh từ...
  • Trottinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạy nước kiệu ngắn (ngựa) 1.2 Sự chạy lon ton Danh từ giống đực Sự chạy nước...
  • Trottiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy bước kiệu ngắn (ngựa) 1.2 Chạy lon ton Nội động từ Chạy bước kiệu ngắn (ngựa)...
  • Trottinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) xe ô tô con Danh từ giống cái patinette patinette (thân mật) xe ô tô con
  • Trotting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề nuôi ngựa chạy nước kiệu Danh từ giống đực Nghề nuôi ngựa chạy nước kiệu
  • Trottoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ hè, vỉa hè Danh từ giống đực Bờ hè, vỉa hè Se promener sur les trottoirs đi dạo trên...
  • Trou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ, lỗ thủng, hố 1.2 Hang, hốc 1.3 (nghĩa bóng) lỗ hỏng 1.4 (thân mật) chỗ ẩn thân,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top