Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trottin

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) cô bé chạy vặt (trong một hiệu may, một cửa hàng tân trang)

Xem thêm các từ khác

  • Trottinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạy nước kiệu ngắn (ngựa) 1.2 Sự chạy lon ton Danh từ giống đực Sự chạy nước...
  • Trottiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy bước kiệu ngắn (ngựa) 1.2 Chạy lon ton Nội động từ Chạy bước kiệu ngắn (ngựa)...
  • Trottinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) xe ô tô con Danh từ giống cái patinette patinette (thân mật) xe ô tô con
  • Trotting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề nuôi ngựa chạy nước kiệu Danh từ giống đực Nghề nuôi ngựa chạy nước kiệu
  • Trottoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ hè, vỉa hè Danh từ giống đực Bờ hè, vỉa hè Se promener sur les trottoirs đi dạo trên...
  • Trou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ, lỗ thủng, hố 1.2 Hang, hốc 1.3 (nghĩa bóng) lỗ hỏng 1.4 (thân mật) chỗ ẩn thân,...
  • Trou-de-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầm chông Danh từ giống đực Hầm chông
  • Trou-madame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều trous-madame) 1.1 Trò chơi luồn bi Danh từ giống đực ( số nhiều trous-madame) Trò...
  • Trou-trou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều trou-trous) 1.1 Đường giua luồn dải lụa Danh từ giống đực ( số nhiều trou-trous)...
  • Troubade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) lính Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) lính
  • Troubadour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương nam (thế kỷ 12, 13 ở Pháp) 1.2 Tính từ Danh...
  • Troublant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho bối rối, làm cho lúng túng 1.2 Khêu gợi 1.3 Phản nghĩa Calmant. Rassurant. Tính từ Làm cho bối...
  • Troublante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái troublant troublant
  • Trouble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đục 1.2 Mờ 1.3 Lờ đờ 1.4 (nghĩa bóng) không minh bạch, mờ ám 2 Phó từ 2.1 Mù mờ, không rõ 3 Danh...
  • Trouble-fête

    Danh từ không đổi Kẻ phá đám Chasser le trouble-fête de la salle đuổi kẻ phá đám ra khỏi phòng
  • Troubleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới vợt nhỏ (để hớt cá...) Danh từ giống đực Lưới vợt nhỏ (để hớt cá...)
  • Troubler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đục 1.2 Làm mờ đi 1.3 Làm rối loạn; quấy rối 1.4 (nghĩa bóng) làm rối tung 1.5 Khuấy...
  • Troubleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quấy rối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người quấy rối Tính từ Quấy rối Danh từ giống đực Người...
  • Troubleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái troubleur troubleur
  • Trouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng 1.2 Xuyên qua Ngoại động từ Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top