Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trou

Mục lục

Danh từ giống đực

Lỗ, lỗ thủng, hố
Creuser un trou dans la terre
đào một lỗ trong đất
Chemise qui a des trous
áo sơ mi có lỗ thủng
Route pleine de trous
đường đầy hố
Trou masto…dien
(giải phẫu) lỗ chũm
Trou du souffleur
(sân khấu) lỗ nhắc vở
Trou d'aérage
lỗ thông khí
Trou de prise d'air
lỗ hút không khí
Trou d'aiguille
lỗ xỏ kim
Trou de coulée
lỗ rót
Trou à canon trou de tir
lỗ châu mai
Trou d'enfournement
lỗ nạp
Trou d'évacuation d'huile
lỗ xả dầu
Trou de graissage
lỗ tra dầu
Trou de lavage
lỗ rửa
Trou de [[la�age]]
lỗ buộc dây
Trou de purge
lỗ súc rửa
Trou de réglage
lỗ điều chỉnh
Trou d'homme
lỗ quan sát
Trou foncé
lỗ tịt
Hang, hốc
Trou de souris
hang chuột
(nghĩa bóng) lỗ hỏng
Mémoire qui a des trous
trí nhớ có lỗ hổng
(thân mật) chỗ ẩn thân, nơi hẻo lánh
Se retirer dans un trou de province
rút lui về một nơi hẻo lánh ở tỉnh
avoir un trou sous le nez
(thông tục) nghiện rượu
boire comme un trou boire
boire
boucher un trou boucher
boucher
être au trou être dans le trou
bị vào tù
faire le trou normand
uống cốc rượu mạnh giữa bữa ăn
faire son trou
gây được địa vị
faire un trou pour en boucher un autre
vay món này để trả món khác
faire un trou pour ôter une tache
chũa lỗi này lại phạm lỗi khác nặng hơn
n'être jamais sorti de son trou
ru rú xó nhà
s'en mettre plein les trous de nez
(thông tục) ăn uống nhồm nhoàm
trou d'air
(hàng không) hố không khí, vực không khí
trou du cul cul
cul
un petit trou pas cher
(thân mật) một chỗ nghỉ mát rẻ tiền

Xem thêm các từ khác

  • Trou-de-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầm chông Danh từ giống đực Hầm chông
  • Trou-madame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều trous-madame) 1.1 Trò chơi luồn bi Danh từ giống đực ( số nhiều trous-madame) Trò...
  • Trou-trou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều trou-trous) 1.1 Đường giua luồn dải lụa Danh từ giống đực ( số nhiều trou-trous)...
  • Troubade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) lính Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) lính
  • Troubadour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương nam (thế kỷ 12, 13 ở Pháp) 1.2 Tính từ Danh...
  • Troublant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho bối rối, làm cho lúng túng 1.2 Khêu gợi 1.3 Phản nghĩa Calmant. Rassurant. Tính từ Làm cho bối...
  • Troublante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái troublant troublant
  • Trouble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đục 1.2 Mờ 1.3 Lờ đờ 1.4 (nghĩa bóng) không minh bạch, mờ ám 2 Phó từ 2.1 Mù mờ, không rõ 3 Danh...
  • Trouble-fête

    Danh từ không đổi Kẻ phá đám Chasser le trouble-fête de la salle đuổi kẻ phá đám ra khỏi phòng
  • Troubleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới vợt nhỏ (để hớt cá...) Danh từ giống đực Lưới vợt nhỏ (để hớt cá...)
  • Troubler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đục 1.2 Làm mờ đi 1.3 Làm rối loạn; quấy rối 1.4 (nghĩa bóng) làm rối tung 1.5 Khuấy...
  • Troubleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quấy rối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người quấy rối Tính từ Quấy rối Danh từ giống đực Người...
  • Troubleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái troubleur troubleur
  • Trouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng 1.2 Xuyên qua Ngoại động từ Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng...
  • Troufignard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thô tục) 1.1 Lỗ đít 1.2 (nghĩa rộng) đít Danh từ giống đực (thô tục) Lỗ đít (nghĩa rộng)...
  • Troufignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực troufignard troufignard
  • Troufion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) lính trơn Danh từ giống đực (thông tục) lính trơn
  • Trouillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) nhát, sợ sệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) anh nhát 1.4 Phản nghĩa Courageux, gonflé....
  • Trouillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái trouillard trouillard
  • Trouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự sợ sệt Danh từ giống cái (thông tục) sự sợ sệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top