Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trouer

Mục lục

Ngoại động từ

Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng
Trouer un mur
chọc thủng một bức tường
Xuyên qua
Rayons de soleil qui trouaient les ténèbres
tia mặt trời xuyên qua bóng tối

Xem thêm các từ khác

  • Troufignard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thô tục) 1.1 Lỗ đít 1.2 (nghĩa rộng) đít Danh từ giống đực (thô tục) Lỗ đít (nghĩa rộng)...
  • Troufignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực troufignard troufignard
  • Troufion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) lính trơn Danh từ giống đực (thông tục) lính trơn
  • Trouillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) nhát, sợ sệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) anh nhát 1.4 Phản nghĩa Courageux, gonflé....
  • Trouillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái trouillard trouillard
  • Trouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự sợ sệt Danh từ giống cái (thông tục) sự sợ sệt
  • Trouillomètre

    Danh từ giống đực (thông tục) (Avoir le trouillomètre à zéro) sợ tái người đi
  • Troupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn (thú) 1.2 Gánh hát; đoàn 1.3 (quân sự) đội quân; quân đội, bộ đội 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Troupeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn 1.2 Đàn cừu 1.3 Bầy, lũ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám...
  • Troupiale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim tổ treo Danh từ giống đực (động vật học) chim tổ treo
  • Troupier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính Danh từ giống đực (thân mật) lính Un vieux troupier một lính già
  • Troussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) sự bó chân gà vịt (vào sát thân, trước khi cho vào nồi nấu cả con) Danh từ...
  • Trousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hộp dụng cụ, túi dụng cụ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bó (cỏ) 1.3 (sử học) quần nịt phồng...
  • Trousse-galant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) bệnh thổ tả đơn phát Danh từ giống đực không...
  • Trousse-pet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) thằng oắt, thằng nhãi 1.2 (thân mật) áo vét rất ngắn Danh từ...
  • Trousse-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dây buộc gập chân (con vật, để đóng móng hoặc chữa bệnh) Danh từ giống...
  • Trousse-queue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái không đổi 1.1 Miếng đỡ đuôi (ở yên cương ngựa) Danh từ giống cái không đổi Miếng đỡ...
  • Trousseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo mang theo (của cô dâu, của học sinh vào nội trú...) Danh từ giống đực Quần áo...
  • Troussequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gờ sau (yên ngựa) Danh từ giống đực Gờ sau (yên ngựa) trusquin trusquin
  • Trousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm nhanh gọn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xắn, xắn quần áo cho 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top