Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Troupe

Mục lục

Danh từ giống cái

Đàn (thú)
Troupe de singes
đàn khỉ
Gánh hát; đoàn
Troupe de chanteurs
đoàn ca hát
(quân sự) đội quân; quân đội, bộ đội
Masser des troupes
tập trung quân đội
Moral de la troupe
tinh thần của bộ đội
(từ cũ, nghĩa cũ) lũ. bọn
troupe de voleurs
lũ ăn cắp
enfants de troupe enfant
enfant
en troupe
cả đàn, cả bọn

Xem thêm các từ khác

  • Troupeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn 1.2 Đàn cừu 1.3 Bầy, lũ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám...
  • Troupiale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim tổ treo Danh từ giống đực (động vật học) chim tổ treo
  • Troupier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính Danh từ giống đực (thân mật) lính Un vieux troupier một lính già
  • Troussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) sự bó chân gà vịt (vào sát thân, trước khi cho vào nồi nấu cả con) Danh từ...
  • Trousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hộp dụng cụ, túi dụng cụ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bó (cỏ) 1.3 (sử học) quần nịt phồng...
  • Trousse-galant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) bệnh thổ tả đơn phát Danh từ giống đực không...
  • Trousse-pet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) thằng oắt, thằng nhãi 1.2 (thân mật) áo vét rất ngắn Danh từ...
  • Trousse-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dây buộc gập chân (con vật, để đóng móng hoặc chữa bệnh) Danh từ giống...
  • Trousse-queue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái không đổi 1.1 Miếng đỡ đuôi (ở yên cương ngựa) Danh từ giống cái không đổi Miếng đỡ...
  • Trousseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo mang theo (của cô dâu, của học sinh vào nội trú...) Danh từ giống đực Quần áo...
  • Troussequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gờ sau (yên ngựa) Danh từ giống đực Gờ sau (yên ngựa) trusquin trusquin
  • Trousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm nhanh gọn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xắn, xắn quần áo cho 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Trousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trousseur de jupons ) (thân mật) anh chàng đĩ bợm
  • Troussis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nếp vén (ở quần áo) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nếp vén...
  • Trouvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tìm thấy 1.2 Phản nghĩa Introuvable. Tính từ Có thể tìm thấy Phản nghĩa Introuvable.
  • Trouvaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tìm ra được, sự khám phá ra 1.2 Vật tìm ra được, điều khám phá ra 1.3 Phản nghĩa...
  • Trouver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm thấy, tìm ra, tìm được 1.2 Gặp; bắt gặp 1.3 Thấy, nhận thấy; nghĩ rằng 1.4 Có cách,...
  • Trouveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tìm ra, người phát minh Danh từ giống đực (từ hiếm,...
  • Trouvère

    Danh từ giống đực (văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương bắc (thế kỷ 12, 13 ở Pháp)
  • Trouvé

    Tính từ Tìm thấy, bắt được, nhặt được Objets trouvés đồ bắt được Enfant trouvé trẻ nhặt được ở ngoài đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top