- Từ điển Pháp - Việt
Troussis
|
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) nếp vén (ở quần áo)
Xem thêm các từ khác
-
Trouvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tìm thấy 1.2 Phản nghĩa Introuvable. Tính từ Có thể tìm thấy Phản nghĩa Introuvable. -
Trouvaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tìm ra được, sự khám phá ra 1.2 Vật tìm ra được, điều khám phá ra 1.3 Phản nghĩa... -
Trouver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm thấy, tìm ra, tìm được 1.2 Gặp; bắt gặp 1.3 Thấy, nhận thấy; nghĩ rằng 1.4 Có cách,... -
Trouveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tìm ra, người phát minh Danh từ giống đực (từ hiếm,... -
Trouvère
Danh từ giống đực (văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương bắc (thế kỷ 12, 13 ở Pháp) -
Trouvé
Tính từ Tìm thấy, bắt được, nhặt được Objets trouvés đồ bắt được Enfant trouvé trẻ nhặt được ở ngoài đường... -
Troué
Tính từ Thủng lỗ, thủng Bas troués tất thủng -
Trouée
== Xem troué -
Troyen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Tơ-roa Tính từ (thuộc) thành Tơ-roa -
Troyenne
Mục lục 1 Xem troyen Xem troyen -
Troène
Danh từ giống đực (thực vật học) cây râm -
Truand
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vô lại 1.2 (sử học) kẻ đi lang thang, kẻ ăn xin (thời Trung đại) 2 Tính từ 2.1 Bất... -
Truander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) ăn trộm; ăn cắp 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lang thang, đi ăn xin Ngoại... -
Truanderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Nghề ăn xin 1.2 Bọn lang thang; bọn đi ăn xin Danh từ giống cái (từ cũ,... -
Truble
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới vợt (để hớt cá...) Danh từ giống cái Lưới vợt (để hớt cá...) -
Trubleau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực troubleau troubleau -
Trublion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ quấy rối Danh từ giống đực Kẻ quấy rối -
Truc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mánh khóe, ngón 1.2 (sân khấu, điện ảnh) kỹ xảo 1.3 (thân mật) cái 1.4 Danh... -
Trucage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực truquage truquage -
Truche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình, vò (đựng dầu) Danh từ giống cái Bình, vò (đựng dầu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.