Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trouvé

Tính từ

Tìm thấy, bắt được, nhặt được
Objets trouvés
đồ bắt được
Enfant trouvé
trẻ nhặt được ở ngoài đường
Mới mẻ, độc đáo, khéo chọn
Formule bien trouvé
công thức rất độc đáo
Mot qui est trouvé
từ khéo chọn
tout trouvé
tự nhiên nghĩ ra
Moyen tout trouvé
cách tự nhiên nghĩ ra

Xem thêm các từ khác

  • Troué

    Tính từ Thủng lỗ, thủng Bas troués tất thủng
  • Trouée

    == Xem troué
  • Troyen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Tơ-roa Tính từ (thuộc) thành Tơ-roa
  • Troyenne

    Mục lục 1 Xem troyen Xem troyen
  • Troène

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây râm
  • Truand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vô lại 1.2 (sử học) kẻ đi lang thang, kẻ ăn xin (thời Trung đại) 2 Tính từ 2.1 Bất...
  • Truander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) ăn trộm; ăn cắp 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lang thang, đi ăn xin Ngoại...
  • Truanderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Nghề ăn xin 1.2 Bọn lang thang; bọn đi ăn xin Danh từ giống cái (từ cũ,...
  • Truble

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới vợt (để hớt cá...) Danh từ giống cái Lưới vợt (để hớt cá...)
  • Trubleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực troubleau troubleau
  • Trublion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ quấy rối Danh từ giống đực Kẻ quấy rối
  • Truc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mánh khóe, ngón 1.2 (sân khấu, điện ảnh) kỹ xảo 1.3 (thân mật) cái 1.4 Danh...
  • Trucage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực truquage truquage
  • Truche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình, vò (đựng dầu) Danh từ giống cái Bình, vò (đựng dầu)
  • Truchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói thay, người phát ngôn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Trucider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đùa cợt; hài hước) giết, tàn sát Ngoại động từ (đùa cợt; hài hước) giết, tàn sát
  • Truck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô tải (lớn) 1.2 (đường sắt) toa sàn Danh từ giống đực Ô tô tải (lớn) (đường...
  • Trucmuche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực truc 3
  • Truculence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thô bạo, sự trắng trợn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ dữ tợn Danh từ giống cái Sự thô...
  • Truculent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô bạo, trắng trợn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có vẻ dữ tợn Tính từ Thô bạo, trắng trợn Langage truculent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top