Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trouveur

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tìm ra, người phát minh

Xem thêm các từ khác

  • Trouvère

    Danh từ giống đực (văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương bắc (thế kỷ 12, 13 ở Pháp)
  • Trouvé

    Tính từ Tìm thấy, bắt được, nhặt được Objets trouvés đồ bắt được Enfant trouvé trẻ nhặt được ở ngoài đường...
  • Troué

    Tính từ Thủng lỗ, thủng Bas troués tất thủng
  • Trouée

    == Xem troué
  • Troyen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Tơ-roa Tính từ (thuộc) thành Tơ-roa
  • Troyenne

    Mục lục 1 Xem troyen Xem troyen
  • Troène

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây râm
  • Truand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vô lại 1.2 (sử học) kẻ đi lang thang, kẻ ăn xin (thời Trung đại) 2 Tính từ 2.1 Bất...
  • Truander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) ăn trộm; ăn cắp 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lang thang, đi ăn xin Ngoại...
  • Truanderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Nghề ăn xin 1.2 Bọn lang thang; bọn đi ăn xin Danh từ giống cái (từ cũ,...
  • Truble

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới vợt (để hớt cá...) Danh từ giống cái Lưới vợt (để hớt cá...)
  • Trubleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực troubleau troubleau
  • Trublion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ quấy rối Danh từ giống đực Kẻ quấy rối
  • Truc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mánh khóe, ngón 1.2 (sân khấu, điện ảnh) kỹ xảo 1.3 (thân mật) cái 1.4 Danh...
  • Trucage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực truquage truquage
  • Truche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình, vò (đựng dầu) Danh từ giống cái Bình, vò (đựng dầu)
  • Truchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói thay, người phát ngôn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Trucider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đùa cợt; hài hước) giết, tàn sát Ngoại động từ (đùa cợt; hài hước) giết, tàn sát
  • Truck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô tải (lớn) 1.2 (đường sắt) toa sàn Danh từ giống đực Ô tô tải (lớn) (đường...
  • Trucmuche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực truc 3
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top