Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trublion

Mục lục

Danh từ giống đực

Kẻ quấy rối

Xem thêm các từ khác

  • Truc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mánh khóe, ngón 1.2 (sân khấu, điện ảnh) kỹ xảo 1.3 (thân mật) cái 1.4 Danh...
  • Trucage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực truquage truquage
  • Truche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình, vò (đựng dầu) Danh từ giống cái Bình, vò (đựng dầu)
  • Truchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói thay, người phát ngôn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Trucider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đùa cợt; hài hước) giết, tàn sát Ngoại động từ (đùa cợt; hài hước) giết, tàn sát
  • Truck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô tải (lớn) 1.2 (đường sắt) toa sàn Danh từ giống đực Ô tô tải (lớn) (đường...
  • Trucmuche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực truc 3
  • Truculence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thô bạo, sự trắng trợn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ dữ tợn Danh từ giống cái Sự thô...
  • Truculent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô bạo, trắng trợn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có vẻ dữ tợn Tính từ Thô bạo, trắng trợn Langage truculent...
  • Truculente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái truculent truculent
  • Trudgeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kiểu bơi trơtjơn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kiểu bơi trơtjơn
  • Truellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng bay (thợ nề) 1.2 Sự quết dày sơn Danh từ giống đực Sự dùng bay (thợ nề) Sự...
  • Truelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bay (của thợ nề) 1.2 Dao xắn cá (trên bàn ăn) Danh từ giống cái Bay (của thợ nề) Dao xắn...
  • Truellette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bay con (dùng tô hình nổi) Danh từ giống cái Bay con (dùng tô hình nổi)
  • Truellée

    Danh từ giống cái Bay (lượng chứa) Une truellée de mortier một bay vữa
  • Truffage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi nấm củ Danh từ giống đực Sự nhồi nấm củ Le truffage d\'un poulet sự nhồi...
  • Truffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Truffe 1.1 (thực vật học) nấm củ 1.2 Mũi (chó) 1.3 (thân mật) đồ ngốc Danh từ giống...
  • Truffeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) món tóc mai giả (của phụ nữ ở thế kỷ 14) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Truffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi nấm củ 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) nhồi nhét Ngoại động từ Nhồi nấm củ Truffer une...
  • Trufficulture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng nấm củ Danh từ giống cái Nghề trồng nấm củ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top