Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Truc

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) mánh khóe, ngón
Les trucs du métier
những mánh khóe nhà nghề
(sân khấu, điện ảnh) kỹ xảo
(thân mật) cái
C'est un truc peu ordinaire
đó là một cái là lạ đấy
Des trucs comme [[�a]]
những cái như thế
faire le truc
(thông tục) làm đĩ
Danh từ giống đực
(đường sắt) toa sàn

Xem thêm các từ khác

  • Trucage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực truquage truquage
  • Truche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình, vò (đựng dầu) Danh từ giống cái Bình, vò (đựng dầu)
  • Truchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói thay, người phát ngôn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Trucider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đùa cợt; hài hước) giết, tàn sát Ngoại động từ (đùa cợt; hài hước) giết, tàn sát
  • Truck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô tải (lớn) 1.2 (đường sắt) toa sàn Danh từ giống đực Ô tô tải (lớn) (đường...
  • Trucmuche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực truc 3
  • Truculence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thô bạo, sự trắng trợn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ dữ tợn Danh từ giống cái Sự thô...
  • Truculent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô bạo, trắng trợn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có vẻ dữ tợn Tính từ Thô bạo, trắng trợn Langage truculent...
  • Truculente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái truculent truculent
  • Trudgeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kiểu bơi trơtjơn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kiểu bơi trơtjơn
  • Truellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng bay (thợ nề) 1.2 Sự quết dày sơn Danh từ giống đực Sự dùng bay (thợ nề) Sự...
  • Truelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bay (của thợ nề) 1.2 Dao xắn cá (trên bàn ăn) Danh từ giống cái Bay (của thợ nề) Dao xắn...
  • Truellette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bay con (dùng tô hình nổi) Danh từ giống cái Bay con (dùng tô hình nổi)
  • Truellée

    Danh từ giống cái Bay (lượng chứa) Une truellée de mortier một bay vữa
  • Truffage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi nấm củ Danh từ giống đực Sự nhồi nấm củ Le truffage d\'un poulet sự nhồi...
  • Truffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Truffe 1.1 (thực vật học) nấm củ 1.2 Mũi (chó) 1.3 (thân mật) đồ ngốc Danh từ giống...
  • Truffeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) món tóc mai giả (của phụ nữ ở thế kỷ 14) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Truffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi nấm củ 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) nhồi nhét Ngoại động từ Nhồi nấm củ Truffer une...
  • Trufficulture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng nấm củ Danh từ giống cái Nghề trồng nấm củ
  • Truffier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nấm củ 1.2 Có nhiều nấm củ 1.3 Chuyên đánh hơi nấm củ Tính từ (thuộc) nấm củ Có nhiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top