Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Truellée

Danh từ giống cái

Bay (lượng chứa)
Une truellée de mortier
một bay vữa

Xem thêm các từ khác

  • Truffage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi nấm củ Danh từ giống đực Sự nhồi nấm củ Le truffage d\'un poulet sự nhồi...
  • Truffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Truffe 1.1 (thực vật học) nấm củ 1.2 Mũi (chó) 1.3 (thân mật) đồ ngốc Danh từ giống...
  • Truffeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) món tóc mai giả (của phụ nữ ở thế kỷ 14) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Truffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi nấm củ 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) nhồi nhét Ngoại động từ Nhồi nấm củ Truffer une...
  • Trufficulture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng nấm củ Danh từ giống cái Nghề trồng nấm củ
  • Truffier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nấm củ 1.2 Có nhiều nấm củ 1.3 Chuyên đánh hơi nấm củ Tính từ (thuộc) nấm củ Có nhiều...
  • Truffière

    Tính từ giống cái Xem truffier
  • Truie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lợn cái, lợn nái Danh từ giống cái Lợn cái, lợn nái truie de mer (động vật học) cá mù...
  • Truisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều dĩ nhiên, điều đương nhiên Danh từ giống đực Điều dĩ nhiên, điều đương nhiên
  • Truite

    Mục lục 1 Bản mẫu:Truites 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá hồi sông Bản mẫu:Truites Danh từ giống cái (động...
  • Truitelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cá hồi sông nhỏ Danh từ giống cái Cá hồi sông nhỏ
  • Trullisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) sự miết lớp trát (ở phía trong vòm) Danh từ giống cái (xây dựng) sự miết...
  • Trullo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều trulli) 1.1 Nhà chỏm nón (ở miền nam nước ý) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Trumeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng tường (giữa hai cửa) 1.2 Gương treo trên lò sưởi; bức tranh trên lò sưởi 1.3 Khoeo...
  • Truquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu, điện ảnh) (phép) kỹ xảo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm giả, sự giả mạo...
  • Truquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giả, giả mạo 1.2 (tiến hành) gian lận 1.3 Nội động từ 1.4 Dùng mánh khóe, dùng mẹo...
  • Truqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ làm giả, kẻ gian xảo Danh từ giống đực Kẻ làm giả, kẻ gian xảo
  • Truqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái truqueur truqueur
  • Trusquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vạch đường song song Danh từ giống đực Cái vạch đường song song
  • Trusquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch (bằng cái vạch đường song song) Ngoại động từ Vạch (bằng cái vạch đường song song)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top