Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Truitelle

Mục lục

Danh từ giống cái

Cá hồi sông nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Trullisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) sự miết lớp trát (ở phía trong vòm) Danh từ giống cái (xây dựng) sự miết...
  • Trullo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều trulli) 1.1 Nhà chỏm nón (ở miền nam nước ý) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Trumeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng tường (giữa hai cửa) 1.2 Gương treo trên lò sưởi; bức tranh trên lò sưởi 1.3 Khoeo...
  • Truquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu, điện ảnh) (phép) kỹ xảo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm giả, sự giả mạo...
  • Truquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giả, giả mạo 1.2 (tiến hành) gian lận 1.3 Nội động từ 1.4 Dùng mánh khóe, dùng mẹo...
  • Truqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ làm giả, kẻ gian xảo Danh từ giống đực Kẻ làm giả, kẻ gian xảo
  • Truqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái truqueur truqueur
  • Trusquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vạch đường song song Danh từ giống đực Cái vạch đường song song
  • Trusquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch (bằng cái vạch đường song song) Ngoại động từ Vạch (bằng cái vạch đường song song)
  • Trust

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tơrơt, xí nghiệp liên hợp Danh từ giống đực (kinh tế) tơrơt, xí nghiệp liên...
  • Truste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Lời thề trung thành (của quan hầu) 1.2 Đoàn quan hầu Danh từ giống cái (sử học)...
  • Truster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mua vét 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) chiếm đoạt Ngoại động từ Mua vét Truster un produit pour en...
  • Trusteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tổ chức tơrơt 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) kẻ chiếm đoạt Danh từ giống đực Người...
  • Trustis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái truste truste
  • Trutticulture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi cá hồi sông Danh từ giống cái Nghề nuôi cá hồi sông
  • Trypanocide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) diệt trùng mũi khoan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc diệt trùng mũi khoan Tính từ...
  • Trypanose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trypanosomiase trypanosomiase
  • Trypanosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học; động vật học) trùng mũi khoan Danh từ giống đực (y học; động vật học) trùng...
  • Trypanosomiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh trùng mũi khoan Danh từ giống cái (y học) bệnh trùng mũi khoan
  • Trypanosomides

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ trùng mũi khoan Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top