Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Truquer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm giả, giả mạo
Truquer un vase antique
làm giả một lọ cổ
Truquer un texte
giả mạo một văn bản
(tiến hành) gian lận
Truquer les élections
gian lận trong bầu cử
combat de boxe truqué
cuộc đấu quyền Anh xếp đặt trước
scène truquée
(sân khấu) cảnh phông có dùng kỹ xảo
Nội động từ
Dùng mánh khóe, dùng mẹo gian

Xem thêm các từ khác

  • Truqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ làm giả, kẻ gian xảo Danh từ giống đực Kẻ làm giả, kẻ gian xảo
  • Truqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái truqueur truqueur
  • Trusquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vạch đường song song Danh từ giống đực Cái vạch đường song song
  • Trusquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch (bằng cái vạch đường song song) Ngoại động từ Vạch (bằng cái vạch đường song song)
  • Trust

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tơrơt, xí nghiệp liên hợp Danh từ giống đực (kinh tế) tơrơt, xí nghiệp liên...
  • Truste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Lời thề trung thành (của quan hầu) 1.2 Đoàn quan hầu Danh từ giống cái (sử học)...
  • Truster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mua vét 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) chiếm đoạt Ngoại động từ Mua vét Truster un produit pour en...
  • Trusteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tổ chức tơrơt 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) kẻ chiếm đoạt Danh từ giống đực Người...
  • Trustis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái truste truste
  • Trutticulture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi cá hồi sông Danh từ giống cái Nghề nuôi cá hồi sông
  • Trypanocide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) diệt trùng mũi khoan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc diệt trùng mũi khoan Tính từ...
  • Trypanose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trypanosomiase trypanosomiase
  • Trypanosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học; động vật học) trùng mũi khoan Danh từ giống đực (y học; động vật học) trùng...
  • Trypanosomiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh trùng mũi khoan Danh từ giống cái (y học) bệnh trùng mũi khoan
  • Trypanosomides

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ trùng mũi khoan Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
  • Trypsine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tripxin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tripxin
  • Trypsinogène

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tripxinogen
  • Trypsique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ trypsine trypsine
  • Tryptophane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triptofan Danh từ giống đực ( hóa học) triptofan
  • Trèfle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ ba lá 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) hoa chuồn, hoa nhép; con chuồn, con nhép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top