Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tsoin-tsoin

Mục lục

Xem tsouin-tsouin

Xem thêm các từ khác

  • Tsouin-tsouin

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Xuềnh xuềnh! Thán từ Xuềnh xuềnh!
  • Tss-tss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng xì (phản đối) Danh từ giống đực Tiếng xì (phản đối)
  • Tsunami

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) sóng thần (ở Thái Bình Dương) Danh từ giống đực (địa lý, địa...
  • Tsé-tsé

    Danh từ giống đực (động vật học) ruồi xêxê
  • Tu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mày, anh chị 1.2 Danh từ giống đực Danh từ Mày, anh chị Danh từ giống đực Être à tu à toi avec quelqu\'un...
  • Tuable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giết chết Tính từ Có thể giết chết
  • Tuage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Sự giết thịt 1.2 Tiền thuê giết thịt Danh từ giống đực (từ...
  • Tuant

    Mục lục 1 Tính từ (thân mật) 1.1 Mệt nhọc, làm kiệt sức 1.2 Quấy rầy Tính từ (thân mật) Mệt nhọc, làm kiệt sức Travail...
  • Tuante

    Mục lục 1 Xem tuant Xem tuant
  • Tub

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn tắm 1.2 Sự tắm (trong bồn tắm) Danh từ giống đực Bồn tắm Sự tắm (trong bồn...
  • Tuba

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) tuba (nhạc khí loại kèn) Danh từ giống đực (âm nhạc) tuba (nhạc khí loại kèn)
  • Tubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt ống Danh từ giống đực Sự đặt ống Tubage du larynx (y học) sự đặt ống vào...
  • Tubaire

    Mục lục 1 Tính từ (y học) 1.1 (thuộc) ống 1.2 (thuộc) vòi Tính từ (y học) (thuộc) ống Souffle tubaire tiếng thổi ống (thuộc)...
  • Tubard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) bị bệnh lao 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người bị bệnh lao Tính từ (thông...
  • Tubarde

    Mục lục 1 Xem tubard Xem tubard
  • Tube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống 1.2 (thông tục) điện thoại 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ (chỏm) ống 1.4 Danh từ giống...
  • Tuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đặt ống vào 1.2 (thân mật) tắm cho (ai, trong bồn tắm) Ngoại động từ (kỹ...
  • Tuber cinereum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học củ xám (trong não) Danh từ giống đực (giải phẫu) học củ xám (trong...
  • Tubercule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) củ 1.2 (động vật học) mấu, núm Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Tuberculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái tuberculeux tuberculeux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top