Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tuant

Mục lục

Tính từ (thân mật)

Mệt nhọc, làm kiệt sức
Travail tuant
việc làm mệt nhọc
Quấy rầy
Il est cet enfant
đứa bé này thực quấy rầy

Xem thêm các từ khác

  • Tuante

    Mục lục 1 Xem tuant Xem tuant
  • Tub

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn tắm 1.2 Sự tắm (trong bồn tắm) Danh từ giống đực Bồn tắm Sự tắm (trong bồn...
  • Tuba

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) tuba (nhạc khí loại kèn) Danh từ giống đực (âm nhạc) tuba (nhạc khí loại kèn)
  • Tubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt ống Danh từ giống đực Sự đặt ống Tubage du larynx (y học) sự đặt ống vào...
  • Tubaire

    Mục lục 1 Tính từ (y học) 1.1 (thuộc) ống 1.2 (thuộc) vòi Tính từ (y học) (thuộc) ống Souffle tubaire tiếng thổi ống (thuộc)...
  • Tubard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) bị bệnh lao 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người bị bệnh lao Tính từ (thông...
  • Tubarde

    Mục lục 1 Xem tubard Xem tubard
  • Tube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống 1.2 (thông tục) điện thoại 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ (chỏm) ống 1.4 Danh từ giống...
  • Tuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đặt ống vào 1.2 (thân mật) tắm cho (ai, trong bồn tắm) Ngoại động từ (kỹ...
  • Tuber cinereum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học củ xám (trong não) Danh từ giống đực (giải phẫu) học củ xám (trong...
  • Tubercule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) củ 1.2 (động vật học) mấu, núm Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Tuberculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái tuberculeux tuberculeux
  • Tuberculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng củ; sinh củ 1.2 (y học) lao; bị bệnh lao 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người...
  • Tuberculide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ban lao Danh từ giống cái (y học) ban lao
  • Tuberculination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) sự gây nhiễm lao Danh từ giống cái (thú y học) sự gây nhiễm lao
  • Tuberculine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tubeculin Danh từ giống cái (y học) tubeculin
  • Tuberculiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thú y học) gây nhiễm lao Ngoại động từ (thú y học) gây nhiễm lao Tuberculiner une vache gây...
  • Tuberculinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tuberculine Tính từ Xem tuberculine Réaction tuberculinique phản ứng tubeculin
  • Tuberculinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tuberculination tuberculination
  • Tuberculiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ tuberculiner tuberculiner
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top