Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tub

Mục lục

Danh từ giống đực

Bồn tắm
Sự tắm (trong bồn tắm)

Xem thêm các từ khác

  • Tuba

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) tuba (nhạc khí loại kèn) Danh từ giống đực (âm nhạc) tuba (nhạc khí loại kèn)
  • Tubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt ống Danh từ giống đực Sự đặt ống Tubage du larynx (y học) sự đặt ống vào...
  • Tubaire

    Mục lục 1 Tính từ (y học) 1.1 (thuộc) ống 1.2 (thuộc) vòi Tính từ (y học) (thuộc) ống Souffle tubaire tiếng thổi ống (thuộc)...
  • Tubard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) bị bệnh lao 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người bị bệnh lao Tính từ (thông...
  • Tubarde

    Mục lục 1 Xem tubard Xem tubard
  • Tube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống 1.2 (thông tục) điện thoại 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ (chỏm) ống 1.4 Danh từ giống...
  • Tuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đặt ống vào 1.2 (thân mật) tắm cho (ai, trong bồn tắm) Ngoại động từ (kỹ...
  • Tuber cinereum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học củ xám (trong não) Danh từ giống đực (giải phẫu) học củ xám (trong...
  • Tubercule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) củ 1.2 (động vật học) mấu, núm Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Tuberculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái tuberculeux tuberculeux
  • Tuberculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng củ; sinh củ 1.2 (y học) lao; bị bệnh lao 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người...
  • Tuberculide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ban lao Danh từ giống cái (y học) ban lao
  • Tuberculination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) sự gây nhiễm lao Danh từ giống cái (thú y học) sự gây nhiễm lao
  • Tuberculine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tubeculin Danh từ giống cái (y học) tubeculin
  • Tuberculiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thú y học) gây nhiễm lao Ngoại động từ (thú y học) gây nhiễm lao Tuberculiner une vache gây...
  • Tuberculinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tuberculine Tính từ Xem tuberculine Réaction tuberculinique phản ứng tubeculin
  • Tuberculinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tuberculination tuberculination
  • Tuberculiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ tuberculiner tuberculiner
  • Tuberculinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc trùng lao Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc trùng lao
  • Tuberculisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có thể mắc bệnh lao Tính từ (y học) có thể mắc bệnh lao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top