Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tuber

Mục lục

Ngoại động từ

(kỹ thuật) đặt ống vào
(thân mật) tắm cho (ai, trong bồn tắm)

Xem thêm các từ khác

  • Tuber cinereum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học củ xám (trong não) Danh từ giống đực (giải phẫu) học củ xám (trong...
  • Tubercule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) củ 1.2 (động vật học) mấu, núm Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Tuberculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái tuberculeux tuberculeux
  • Tuberculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng củ; sinh củ 1.2 (y học) lao; bị bệnh lao 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người...
  • Tuberculide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ban lao Danh từ giống cái (y học) ban lao
  • Tuberculination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) sự gây nhiễm lao Danh từ giống cái (thú y học) sự gây nhiễm lao
  • Tuberculine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tubeculin Danh từ giống cái (y học) tubeculin
  • Tuberculiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thú y học) gây nhiễm lao Ngoại động từ (thú y học) gây nhiễm lao Tuberculiner une vache gây...
  • Tuberculinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tuberculine Tính từ Xem tuberculine Réaction tuberculinique phản ứng tubeculin
  • Tuberculinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tuberculination tuberculination
  • Tuberculiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ tuberculiner tuberculiner
  • Tuberculinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc trùng lao Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc trùng lao
  • Tuberculisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có thể mắc bệnh lao Tính từ (y học) có thể mắc bệnh lao
  • Tuberculisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm khuẩn lao Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm khuẩn lao
  • Tuberculome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u lao Danh từ giống đực (y học) u lao
  • Tuberculose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh la Danh từ giống cái (y học) bệnh la Tuberculose pulmonaire bệnh lao phổi Tuberculose...
  • Tuberculostatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) kìm khuẩn lao 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc kìm khuẩn lao Tính từ (y học) kìm khuẩn...
  • Tubeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cái đột nút chai Danh từ giống cái (kỹ thuật) cái đột nút chai
  • Tubicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ở ống Tính từ (động vật học) ở ống Annélide tubicole giun đốt ở ống
  • Tubifex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun ống (giun ít tơ, thường dùng làm mồi câu) Danh từ giống đực (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top