Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tubiste

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ giếng chìm (làm việc dưới nước nước trong giếng chìm hơi ép)

Xem thêm các từ khác

  • Tubo-ovarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) vòi-buồng trứng Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) vòi-buồng trứng Ligament...
  • Tubo-ovarienne

    Mục lục 1 Xem tubo-ovarien Xem tubo-ovarien
  • Tubotympanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm vòi tai giữa Danh từ giống cái (y học) viêm vòi tai giữa
  • Tubulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình ống 1.2 (có) ống Tính từ (có) hình ống (có) ống
  • Tubuleuse

    Mục lục 1 Xem tubuleux Xem tubuleux
  • Tubuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) hình ống Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) hình ống Corolle...
  • Tubuliflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa ống Tính từ (thực vật học) (có) hoa ống
  • Tubulure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miệng lắp ống 1.2 Bộ ống (trong một thiết bị) Danh từ giống cái Miệng lắp ống Flacon...
  • Tucotuco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột móng lược Danh từ giống đực (động vật học) chuột móng lược
  • Tuczonine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tuczonin Danh từ giống cái (khoáng vật học) tuczonin
  • Tuczonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tuczonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tuczonit
  • Tudesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Đức xưa, (thuộc) dân tộc Giéc-manh 1.2 (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) thô lỗ, thô bạo...
  • Tudieu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp!
  • Tudieu!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp!
  • Tue-chien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cây bả chó (tên thông (thường)) Danh từ giống đực không đổi Cây bả chó...
  • Tue-diable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Mồi câu cá sông Danh từ giống đực không đổi Mồi câu cá sông
  • Tue-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cây phụ tử (tên thông (thường)) Danh từ giống đực không đổi Cây phụ tử...
  • Tue-mouches

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Diệt ruồi 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 Nấm amanit (tên thông (thường)) Tính từ...
  • Tue-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Mái che gió (cho người xẻ đá) Danh từ giống đực không đổi Mái che gió (cho...
  • Tuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giết, giết chết 1.2 Làm chết 1.3 Làm kiệt sức, làm hại sức khỏe 1.4 Làm cho khó chịu 1.5...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top