Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tubulure

Mục lục

Danh từ giống cái

Miệng lắp ống
Flacon à deux tubulures
lọ có hai miệng lắp ống
Bộ ống (trong một thiết bị)

Xem thêm các từ khác

  • Tucotuco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột móng lược Danh từ giống đực (động vật học) chuột móng lược
  • Tuczonine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tuczonin Danh từ giống cái (khoáng vật học) tuczonin
  • Tuczonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tuczonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tuczonit
  • Tudesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Đức xưa, (thuộc) dân tộc Giéc-manh 1.2 (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) thô lỗ, thô bạo...
  • Tudieu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp!
  • Tudieu!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp!
  • Tue-chien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cây bả chó (tên thông (thường)) Danh từ giống đực không đổi Cây bả chó...
  • Tue-diable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Mồi câu cá sông Danh từ giống đực không đổi Mồi câu cá sông
  • Tue-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cây phụ tử (tên thông (thường)) Danh từ giống đực không đổi Cây phụ tử...
  • Tue-mouches

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Diệt ruồi 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 Nấm amanit (tên thông (thường)) Tính từ...
  • Tue-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Mái che gió (cho người xẻ đá) Danh từ giống đực không đổi Mái che gió (cho...
  • Tuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giết, giết chết 1.2 Làm chết 1.3 Làm kiệt sức, làm hại sức khỏe 1.4 Làm cho khó chịu 1.5...
  • Tuerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chém giết; cuộc tàn sát 1.2 Lò sát sinh nhỏ (ở nông thôn) Danh từ giống cái Sự chém...
  • Tueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giết 1.2 Quân giết người; kẻ giết người thuê 1.3 Người làm nghề sát sinh Danh...
  • Tuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) túp (một loại đá) 1.2 (văn học) cội nguồn Danh từ giống đực...
  • Tufeau

    Mục lục 1 Xem tuffeau Xem tuffeau
  • Tuffeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) túp đá phấn Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) túp đá...
  • Tuffier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tuf Tính từ Xem tuf Terre tuffière đất túp
  • Tuilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự nén lông (dạ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự nén lông...
  • Tuile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngói 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) tai họa bất ngờ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tấm nén lông dạ Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top