- Từ điển Pháp - Việt
Tudesque
|
Tính từ
(thuộc) người Đức xưa, (thuộc) dân tộc Giéc-manh
(nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) thô lỗ, thô bạo
Xem thêm các từ khác
-
Tudieu
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! -
Tudieu!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! -
Tue-chien
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cây bả chó (tên thông (thường)) Danh từ giống đực không đổi Cây bả chó... -
Tue-diable
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Mồi câu cá sông Danh từ giống đực không đổi Mồi câu cá sông -
Tue-loup
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cây phụ tử (tên thông (thường)) Danh từ giống đực không đổi Cây phụ tử... -
Tue-mouches
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Diệt ruồi 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 Nấm amanit (tên thông (thường)) Tính từ... -
Tue-vent
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Mái che gió (cho người xẻ đá) Danh từ giống đực không đổi Mái che gió (cho... -
Tuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giết, giết chết 1.2 Làm chết 1.3 Làm kiệt sức, làm hại sức khỏe 1.4 Làm cho khó chịu 1.5... -
Tuerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chém giết; cuộc tàn sát 1.2 Lò sát sinh nhỏ (ở nông thôn) Danh từ giống cái Sự chém... -
Tueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giết 1.2 Quân giết người; kẻ giết người thuê 1.3 Người làm nghề sát sinh Danh... -
Tuf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) túp (một loại đá) 1.2 (văn học) cội nguồn Danh từ giống đực... -
Tufeau
Mục lục 1 Xem tuffeau Xem tuffeau -
Tuffeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) túp đá phấn Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) túp đá... -
Tuffier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tuf Tính từ Xem tuf Terre tuffière đất túp -
Tuilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự nén lông (dạ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự nén lông... -
Tuile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngói 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) tai họa bất ngờ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tấm nén lông dạ Danh... -
Tuileau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh ngói Danh từ giống đực Mảnh ngói -
Tuiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nén lông (dạ) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nén lông (dạ) -
Tuilerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm ngói 1.2 Lò ngói; nhà máy ngói Danh từ giống cái Nghề làm ngói Lò ngói; nhà máy... -
Tuilette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngói con Danh từ giống cái Ngói con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.