- Từ điển Pháp - Việt
Tuer
|
Ngoại động từ
Giết, giết chết
Làm chết
Làm kiệt sức, làm hại sức khỏe
Làm cho khó chịu
(nghĩa bóng) bóp chết, tiêu diệt, làm mất đi
(nghĩa bóng) làm mờ đi, át hẳn
Nội động từ
Giết thịt, mổ thịt
Xem thêm các từ khác
-
Tuerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chém giết; cuộc tàn sát 1.2 Lò sát sinh nhỏ (ở nông thôn) Danh từ giống cái Sự chém... -
Tueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giết 1.2 Quân giết người; kẻ giết người thuê 1.3 Người làm nghề sát sinh Danh... -
Tuf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) túp (một loại đá) 1.2 (văn học) cội nguồn Danh từ giống đực... -
Tufeau
Mục lục 1 Xem tuffeau Xem tuffeau -
Tuffeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) túp đá phấn Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) túp đá... -
Tuffier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tuf Tính từ Xem tuf Terre tuffière đất túp -
Tuilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự nén lông (dạ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự nén lông... -
Tuile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngói 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) tai họa bất ngờ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tấm nén lông dạ Danh... -
Tuileau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh ngói Danh từ giống đực Mảnh ngói -
Tuiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nén lông (dạ) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nén lông (dạ) -
Tuilerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm ngói 1.2 Lò ngói; nhà máy ngói Danh từ giống cái Nghề làm ngói Lò ngói; nhà máy... -
Tuilette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngói con Danh từ giống cái Ngói con -
Tulipage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo miệng loe Danh từ giống đực Sự tạo miệng loe -
Tulipe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa vành khăn (cây, hoa) 1.2 Vật loe vành khăn (cốc, chao đèn...) Danh từ giống cái Hoa vành... -
Tulipeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy làm miệng loe Danh từ giống cái Máy làm miệng loe -
Tulipier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng hoa vành khăn 1.2 Người thích hoa vành khăn 1.3 (thực vật học) cây giồi Mỹ... -
Tulle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải tuyn Danh từ giống đực Vải tuyn -
Tullerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng dệt vải tuyn 1.2 Nghề buôn vải tuyn Danh từ giống cái Xưởng dệt vải tuyn Nghề... -
Tullier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tulle Tính từ Xem tulle Industrie tullière công nghiệp vải tuyn -
Tulliste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt vải tuyn 1.2 Chủ xưởng vải tuyn Danh từ giống đực Thợ dệt vải tuyn Chủ xưởng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.