Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tuer

Mục lục

Ngoại động từ

Giết, giết chết
Tuer un homme à coups de poignard
giết một người bằng dao găm
Làm chết
La gelée tue les plantes
động giá làm chết cây
Làm kiệt sức, làm hại sức khỏe
Son métier le tue
nghề của nó làm cho nó kiệt sức
Làm cho khó chịu
Le grand bruit me tue
tiếng ồn làm cho tôi khó chịu
(nghĩa bóng) bóp chết, tiêu diệt, làm mất đi
La guerre à tué cette indusrie
chiến tranh đã bóp chết công nghiệp ấy
La distance ne tue pas ce sentiment
xa cách không làm mất đi tình cảm ấy
(nghĩa bóng) làm mờ đi, át hẳn
Couleur qui en tue une autre
màu sắc át hẳn màu sắc khác
être bon à tuer
(thân mật) chỉ tổ làm cho người ta khó chịu
tuer dans l'oeuf
bóp chết từ hi còn trứng nước
tuer le temps temps
temps
tuer le ver
(thân mật) uống rượu lúc đói
Nội động từ
Giết thịt, mổ thịt

Xem thêm các từ khác

  • Tuerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chém giết; cuộc tàn sát 1.2 Lò sát sinh nhỏ (ở nông thôn) Danh từ giống cái Sự chém...
  • Tueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giết 1.2 Quân giết người; kẻ giết người thuê 1.3 Người làm nghề sát sinh Danh...
  • Tuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) túp (một loại đá) 1.2 (văn học) cội nguồn Danh từ giống đực...
  • Tufeau

    Mục lục 1 Xem tuffeau Xem tuffeau
  • Tuffeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) túp đá phấn Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) túp đá...
  • Tuffier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tuf Tính từ Xem tuf Terre tuffière đất túp
  • Tuilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự nén lông (dạ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự nén lông...
  • Tuile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngói 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) tai họa bất ngờ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tấm nén lông dạ Danh...
  • Tuileau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh ngói Danh từ giống đực Mảnh ngói
  • Tuiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nén lông (dạ) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nén lông (dạ)
  • Tuilerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm ngói 1.2 Lò ngói; nhà máy ngói Danh từ giống cái Nghề làm ngói Lò ngói; nhà máy...
  • Tuilette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngói con Danh từ giống cái Ngói con
  • Tulipage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo miệng loe Danh từ giống đực Sự tạo miệng loe
  • Tulipe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa vành khăn (cây, hoa) 1.2 Vật loe vành khăn (cốc, chao đèn...) Danh từ giống cái Hoa vành...
  • Tulipeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy làm miệng loe Danh từ giống cái Máy làm miệng loe
  • Tulipier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng hoa vành khăn 1.2 Người thích hoa vành khăn 1.3 (thực vật học) cây giồi Mỹ...
  • Tulle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải tuyn Danh từ giống đực Vải tuyn
  • Tullerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng dệt vải tuyn 1.2 Nghề buôn vải tuyn Danh từ giống cái Xưởng dệt vải tuyn Nghề...
  • Tullier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tulle Tính từ Xem tulle Industrie tullière công nghiệp vải tuyn
  • Tulliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt vải tuyn 1.2 Chủ xưởng vải tuyn Danh từ giống đực Thợ dệt vải tuyn Chủ xưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top