Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tuile

Mục lục

Danh từ giống cái

Ngói
Toiture de tuiles
mái ngói
Tuile cornière
ngói bò
Tuile creuse
ngói lòng máng
Tuile à crochet
ngói móc
Tuile nervurée
ngói có gờ
Tuile plate
ngói phẳng
(nghĩa bóng, thân mật) tai họa bất ngờ
(từ cũ, nghĩa cũ) tấm nén lông dạ

Xem thêm các từ khác

  • Tuileau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh ngói Danh từ giống đực Mảnh ngói
  • Tuiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nén lông (dạ) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nén lông (dạ)
  • Tuilerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm ngói 1.2 Lò ngói; nhà máy ngói Danh từ giống cái Nghề làm ngói Lò ngói; nhà máy...
  • Tuilette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngói con Danh từ giống cái Ngói con
  • Tulipage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo miệng loe Danh từ giống đực Sự tạo miệng loe
  • Tulipe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa vành khăn (cây, hoa) 1.2 Vật loe vành khăn (cốc, chao đèn...) Danh từ giống cái Hoa vành...
  • Tulipeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy làm miệng loe Danh từ giống cái Máy làm miệng loe
  • Tulipier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng hoa vành khăn 1.2 Người thích hoa vành khăn 1.3 (thực vật học) cây giồi Mỹ...
  • Tulle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải tuyn Danh từ giống đực Vải tuyn
  • Tullerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng dệt vải tuyn 1.2 Nghề buôn vải tuyn Danh từ giống cái Xưởng dệt vải tuyn Nghề...
  • Tullier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tulle Tính từ Xem tulle Industrie tullière công nghiệp vải tuyn
  • Tulliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt vải tuyn 1.2 Chủ xưởng vải tuyn Danh từ giống đực Thợ dệt vải tuyn Chủ xưởng...
  • Tumescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (y học) 1.1 Sự sưng phù 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cương (dương vật) Danh từ giống cái...
  • Tumescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) sưng phù 1.2 Phản nghĩa Détumescent. Tính từ (y học) sưng phù Phản nghĩa Détumescent.
  • Tumescente

    Mục lục 1 Xem tumescent Xem tumescent
  • Tumeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u, khối u 1.2 (thực vật học) bướu Danh từ giống cái (y học) u, khối u Tumeur benignes...
  • Tumoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tumeur Tính từ Xem tumeur Lésion tumorale thương tổn u
  • Tumorale

    Mục lục 1 Xem tumoral Xem tumoral
  • Tumulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tombe Tính từ Xem tombe Pierre tumulaire tấm mộ chí
  • Tumulte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự náo động, sự nhộn nhàng; sự náo nhiệt 1.2 (nghĩa rộng) sự xáo động, sự rạo rực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top