- Từ điển Pháp - Việt
Tuileau
Xem thêm các từ khác
-
Tuiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nén lông (dạ) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nén lông (dạ) -
Tuilerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm ngói 1.2 Lò ngói; nhà máy ngói Danh từ giống cái Nghề làm ngói Lò ngói; nhà máy... -
Tuilette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngói con Danh từ giống cái Ngói con -
Tulipage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo miệng loe Danh từ giống đực Sự tạo miệng loe -
Tulipe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa vành khăn (cây, hoa) 1.2 Vật loe vành khăn (cốc, chao đèn...) Danh từ giống cái Hoa vành... -
Tulipeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy làm miệng loe Danh từ giống cái Máy làm miệng loe -
Tulipier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng hoa vành khăn 1.2 Người thích hoa vành khăn 1.3 (thực vật học) cây giồi Mỹ... -
Tulle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải tuyn Danh từ giống đực Vải tuyn -
Tullerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng dệt vải tuyn 1.2 Nghề buôn vải tuyn Danh từ giống cái Xưởng dệt vải tuyn Nghề... -
Tullier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tulle Tính từ Xem tulle Industrie tullière công nghiệp vải tuyn -
Tulliste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt vải tuyn 1.2 Chủ xưởng vải tuyn Danh từ giống đực Thợ dệt vải tuyn Chủ xưởng... -
Tumescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái (y học) 1.1 Sự sưng phù 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cương (dương vật) Danh từ giống cái... -
Tumescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) sưng phù 1.2 Phản nghĩa Détumescent. Tính từ (y học) sưng phù Phản nghĩa Détumescent. -
Tumescente
Mục lục 1 Xem tumescent Xem tumescent -
Tumeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u, khối u 1.2 (thực vật học) bướu Danh từ giống cái (y học) u, khối u Tumeur benignes... -
Tumoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tumeur Tính từ Xem tumeur Lésion tumorale thương tổn u -
Tumorale
Mục lục 1 Xem tumoral Xem tumoral -
Tumulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tombe Tính từ Xem tombe Pierre tumulaire tấm mộ chí -
Tumulte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự náo động, sự nhộn nhàng; sự náo nhiệt 1.2 (nghĩa rộng) sự xáo động, sự rạo rực... -
Tumultuaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) báo động cấp tốc (cổ La Mã) Tính từ (sử học) báo động cấp tốc (cổ La Mã) Levée...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.