Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tumoral

Mục lục

Tính từ

Xem tumeur
Lésion tumorale
thương tổn u

Xem thêm các từ khác

  • Tumorale

    Mục lục 1 Xem tumoral Xem tumoral
  • Tumulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tombe Tính từ Xem tombe Pierre tumulaire tấm mộ chí
  • Tumulte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự náo động, sự nhộn nhàng; sự náo nhiệt 1.2 (nghĩa rộng) sự xáo động, sự rạo rực...
  • Tumultuaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) báo động cấp tốc (cổ La Mã) Tính từ (sử học) báo động cấp tốc (cổ La Mã) Levée...
  • Tumultueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tumultueux tumultueux
  • Tumultueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Náo động, nhộn nhàng 1.2 Xáo động, rạo rực Phó từ Náo động, nhộn nhàng La foule se dispersa tumultueusement...
  • Tumultueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Náo động, nhộn nhàng 1.2 Xáo động, rạo rực 1.3 Phản nghĩa Calme, silencieux, tranquille. Tính từ Náo...
  • Tumulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm mồ Danh từ giống đực Nấm mồ
  • Tunage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái tune) 1.1 Cừ (để chống lở đất) Danh từ giống đực (giống cái tune) Cừ (để...
  • Tune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái thune thune
  • Tuner

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ tăng âm (ở máy thu thanh, thu hình) Danh từ giống đực Bộ tăng âm (ở máy thu thanh,...
  • Tungar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái nắn điện Danh từ giống đực (điện học) cái nắn điện
  • Tungstate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) vonfamat Danh từ giống đực ( hóa học) vonfamat
  • Tungstique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) vonfamic Tính từ ( hóa học) vonfamic Acide tungstique axit vonfamic
  • Tungstite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tungxtit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tungxtit
  • Tunicelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) áo lụa mặc trong (trong áo lễ) Danh từ giống cái (tôn giáo) áo lụa mặc trong...
  • Tunicier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Động vật áo túi, động vật sống đuôi 1.2 ( số nhiều) phân ngành áo...
  • Tunicine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tunixin (chất là thành áo túi của động vật sống...
  • Tunique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo trong (cổ Hy Lạp, cổ La Mã) 1.2 Áo rộng 1.3 (tôn giáo) áo lễ (của phó trợ...
  • Tunisien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tuy-ni-di 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) phương ngữ Tuy-ni-di Tính từ (thuộc) Tuy-ni-di...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top